Trả lời Từ vựng Lesson 4 – Unit 1 – Tiếng Anh 2 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
1. kite : cánh diều
Spelling: /kaɪt/
2. train : tàu hỏa
Spelling: /treɪn/
3. ball : quả bóng
Spelling: /bɔːl/
4. bike : xe đạp
Spelling: /baɪk/
5. doll : búp bê
Spelling: /dɒl/
6. boat : thuyền
Spelling: /bəʊt/
7. hen : gà mái
Spelling: /hen/
8. red : màu đỏ
Spelling: /red/
9. pen : bút
Spelling: /pen/
10. box : hộp
Spelling: /bɒks/
11. frog : con ếch
Spelling: /frɒɡ/