Đáp án Từ vựng Lesson 3 – Unit 1 – Tiếng Anh 2 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
1. eleven : số 11
Spelling: /ɪˈlevn/
2. twelve : số 12
Spelling: /twelv/
3. thirteen : số 13
Spelling: /ˌθɜːˈtiːn/
4. fourteen : số 14
Spelling: /ˌfɔːˈtiːn/
5. fifteen : số 15
Spelling: /ˌfɪfˈtiːn/
6. sixteen : số 16
Spelling: /ˌsɪksˈtiːn/
7. seventeen : số 17
Spelling: /ˌsevnˈtiːn/
8. eighteen : số 18
Spelling: /ˌeɪˈtiːn/
9. nineteen : số 19
Spelling: /ˌnaɪnˈtiːn/
10. twenty : số 20
Spelling: /ˈtwenti/