Trang chủ Lớp 2 Tiếng Anh lớp 2 Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 2 - Global Success Đề thi học kì 2 – Đề số 4 – Đề thi...

Đề thi học kì 2 – Đề số 4 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 2 Global Success: I. Listen and circle. 1. z n 2. y t 3. i a 4. sh er II. Listen and tick. III. Read and match. IV. Look and write. 1

Trả lời Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 2 Global Success – Đề số 4 – Đề thi học kì 2 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 2 Global Success. Listen and circle. Listen and tick. Read and match. Look and write….

Đề bài

I. Listen and circle.

1. z

n

2. y

t

3. i

a

4. sh

er

II. Listen and tick.

III. Read and match.

IV. Look and write.

1. They’re d_______ cars.

2. The g________ are on the table.

3. A: What do you want?

B: I want some y_______.

4. A: Do you like the z________?

B: Yes, I do.

——————-THE END——————-

Đáp án

ĐÁP ÁN

Thực hiện: Ban chuyên môn

I. Listen and circle.

1. n

2. y

3. i

4. er

II. Listen and tick.

1. b

2. c

3. a

4. b

III. Read and match.

1. b

2. d

3. a

4. c

IV. Look and write.

1. driving

2. grapes

3. yogurt

4. zebra

LỜI GIẢI CHI TIẾT

I. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Bài nghe:

1. /n/ => n

2. /j/ => y

3. /aɪ/ => i

4. /ə(r)/ => er

II. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu tick.)

Bài nghe:

1. A: What number is it? (Đây là số mấy?)

B: It’s eighteen. (Số 18.)

2. A: Where are the shirts? (Những cái áo sơ mi ở đâu?)

B: Over there. (Ở đằng kia.)

3. A: How old is your sister? (Chị gái của bạn bao nhiêu tuổi?)

B: She’s eleven. (Chị ấy 11 tuổi.)

4. A: Is the teapot in the tent? (Cái ấm trà ở trong lều phải không?)

B: No, it isn’t. It’s on the table. (Không phải. Nó ở trên bàn.)

III. Read and match.

(Đọc và nối.)

1 – b

They are riding bikes. (Họ đang đi xe đạp.)

2 – d

A: Where are the shirts? (Những cái áo sơ mi ở đâu?)

B: Over there. (Ở đằng kia.)

3 – a

A: What do you want? (Cậu muốn gì?)

B: I want some yams. (Mình muốn vài củ khoai mỡ.)

4 – c

A: Do you like the zebu? (Cậu có thích con bò u không?)

B: No, I don’t. (Mình không thích.)

IV. Look and write.

(Nhìn và viết.)

1. They’re driving cars. (Họ đang lái xe ô tô.)

2. The grapes are on the table. (Những quả nho ở trên bàn.)

3. A: What do you want? (Cậu muốn gì?)

B: I want some yogurt. (Mình muốn một chút sữa chua.)

4. A: Do you like the zebra? (Cậu có thích con ngựa vằn không?)

B: Yes, I do. (Mình có.)