Trang chủ Lớp 2 Tiếng Anh lớp 2 Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 2 - Global Success Đề thi học kì 2 – Đề số 3 – Đề thi...

Đề thi học kì 2 – Đề số 3 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 2 Global Success: I. Listen and circle. 1. y i 2. z a 3. er sh 4. t n II. Listen and tick. III. Read and match. IV. Look and write. 1. A

Giải chi tiết Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 2 Global Success – Đề số 3 – Đề thi học kì 2 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 2 Global Success. Listen and circle. Listen and tick. Read and match. Look and write….

Đề bài

I. Listen and circle.

1. y

i

2. z

a

3. er

sh

4. t

n

II. Listen and tick.

III. Read and match.

IV. Look and write.

1. A: What do you want?

B: I want some y_______.

2. A: Where are the s_______?

B: Over there.

3. A: Is the t_______ in the tent?

B: No, it isn’t. It’s near the tent.

4. A: How old is your brother?

B: He’s s_________.

Đáp án

ĐÁP ÁN

Thực hiện: Ban chuyên môn

I. Listen and circle.

1. i

2. z

3. sh

4. n

II. Listen and tick.

1. a

2. a

3. b

4. c

III. Read and match.

1. b

2. d

3. a

4. c

IV. Look and write.

1. yams

2. shorts

3. teapot

4. seventeen

LỜI GIẢI CHI TIẾT

I. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Bài nghe:

1. /aɪ/ => i

2. /z/ => z

3. /ʃ/ => sh

4. /n/ => n

II. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu tick.)

Bài nghe:

1. They’re driving cars. (Họ đang lái xe ô tô.)

2. The cake is on the table. (Cái bánh ngọt ở trên bàn.)

3. A: Do you like the zebra? (Cậu có thích ngựa vằn không?)

B: Yes, I do. (Mình thích.)

4. A: What do you want? (Cậu muốn gì?)

B: I want some yogurt. (Mình muốn chút sữa chua.)

III. Read and match.

(Đọc và nối.)

1 – b

A: How old is your sister? (Chị gái của cậu bao nhiêu tuổi rồi?)

B: She’s sixteen. (Chị ấy 16 tuổi.)

2 – d

A: Where are the shirts? (Những cái áo sơ mi ở đâu?)

B: Over there. (Ở đằng kia.)

3 – a

A: What number is it? (Đó là số mấy?)

B: It’s eleven. (Là số 11.)

4 – c

A: Is the blanket in the tent? (Cái chăn ở gần cái lều phải không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

IV. Look and write.

(Nhìn và viết.)

1. A: What do you want? (Cậu muốn gì?)

B: I want some yams. (Tớ muốn vài củ khoai mỡ.)

2. A: Where are the shorts? (Những cái quần đùi ở đâu vậy?)

B: Over there. (Ở đằng kia.)

3. A: Is the teapot in the tent? (Cái ấm trà ở trong lều phải không?)

B: No, it isn’t. It’s near the tent. (Không phải. Nó ở gần lều.)

4. A: How old is your brother? (Anh trai cậu bao nhiêu tuổi vậy?)

B: He’s seventeen. (Anh ấy 17 tuổi.)