Lời giải Câu hỏi 4 Sau khi đọc trang 80 SGK Văn 12 Chân trời sáng tạo – Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc (Nguyễn Đình Chiểu).
Câu hỏi/Đề bài:
Phân tích tác dụng của ngôn ngữ, giọng điệu trong việc thể hiện tình cảm, cảm xúc của tác giả trước hành động chiến đấu và hi sinh của người nghĩa sĩ Cần Giuộc.
Hướng dẫn:
Đọc kĩ văn bản
Lời giải:
Cách 1
Tác giả đã khéo léo thay đổi giọng văn từ tráng lệ hào hùng sang đau xót tiếc thương trước sự ra đi của gần hai mươi người anh hùng đất Cần Giuộc. Chính giọng văn ngậm ngùi trầm lắng đã thể hiện cảm xúc xót thương.
Cách 2:
Tác dụng của ngôn ngữ và giọng điệu trong việc thể hiện tình cảm và cảm xúc của tác giả đối với hành động chiến đấu và hi sinh của người nghĩa sĩ Cần Giuộc được thể hiện một cách sâu sắc và đầy cảm xúc trong bài thơ “Văn Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu:
– Ngôn ngữ:
+ Sử dụng từ ngữ trang nghiêm và cao cả: Tác giả sử dụng ngôn ngữ trang nghiêm, tôn vinh và kính phục những người nghĩa sĩ. Các từ ngữ như “văn tế,” “nghĩa sĩ,” “công vỡ ruộng,” “tuyệt vời” tạo ra sự trang trọng và uy nghiêm.
+ Từ ngữ biểu đạt lòng yêu nước và căm phẫn giặc: Tác giả sử dụng từ ngữ để thể hiện lòng yêu nước và căm phẫn giặc ngoại xâm. Câu thơ “Hỡi ơi! Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ” tượng trưng cho tình cảm sâu sắc của tác giả.
– Giọng điệu:
+ Sôi nổi và trẻ trung: Giọng điệu của bài thơ là sôi nổi, trẻ trung, hồn nhiên. Tác giả không chỉ kể chuyện mà còn thể hiện tâm hồn của người viết.
+ Sự kính phục và tôn vinh: Giọng điệu của tác giả thể hiện sự kính phục và tôn vinh những người nghĩa sĩ. Họ không nổi danh nhưng tiếng vang của họ vẫn tồn tại.
Tổng cộng, ngôn ngữ và giọng điệu trong bài thơ tạo nên một tác phẩm đầy cảm xúc, tôn vinh lòng dũng cảm và sự hy sinh của người nghĩa sĩ Cần Giuộc.
Cách 3:
Ngôn ngữ và giọng điệu trong “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tình cảm và cảm xúc của tác giả. Ngôn ngữ của bài văn tế sử dụng những từ ngữ mộc mạc, gần gũi với đời sống hàng ngày của người dân, nhưng lại mang đầy sức mạnh biểu cảm và tình cảm sâu sắc.
Giọng điệu của bài văn tế thường là lâm li, thống thiết, phản ánh sự đau buồn, tiếc thương cho sự hy sinh của các nghĩa sĩ. Tác giả đã sử dụng nhiều thán từ và hình ảnh có giá trị biểu cảm mạnh để diễn tả lòng kính trọng và niềm tự hào về những người nghĩa sĩ đã không ngần ngại hi sinh vì tổ quốc.
Bài văn tế cũng thể hiện giọng điệu trầm hùng, bi thiết, với sức cổ vũ lớn, qua đó tôn vinh tinh thần yêu nước và lòng dũng cảm của những người nghĩa sĩ. Nguyễn Đình Chiểu đã dùng ngôn ngữ giàu chất trữ tình và tính hiện thực để xây dựng hình ảnh sống động của những người nông dân anh hùng, từ những người chỉ quen cày cuốc bỗng chốc trở thành những chiến sĩ cứu nước.
Như vậy, ngôn ngữ và giọng điệu trong bài văn tế không chỉ giúp thể hiện tình cảm của tác giả mà còn góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật sâu sắc cho tác phẩm.