Trang chủ Lớp 12 Văn lớp 12 Soạn văn 12 Chân trời sáng tạo Câu hỏi 2 Sau khi đọc trang 79 Văn 12 Chân trời...

Câu hỏi 2 Sau khi đọc trang 79 Văn 12 Chân trời sáng tạo: Phân tích hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc được miêu tả từ câu 3 đến câu 15 và làm rõ

Gợi ý giải Câu hỏi 2 Sau khi đọc trang 79 SGK Văn 12 Chân trời sáng tạo – Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc (Nguyễn Đình Chiểu).

Câu hỏi/Đề bài:

Phân tích hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc được miêu tả từ câu 3 đến câu 15 và làm rõ:

– Những đặc điểm nổi bật của hình tượng người nghĩa sĩ (ví dụ: hoàn cảnh xuất thân, điều kiện chiến đấu, hành động và tinh thần chiến đấu…)

– Những điểm đặc sắc trong cách miêu tả, thể hiện hình tượng người nghĩa sĩ.

Hướng dẫn:

Đọc kĩ văn bản

Lời giải:

Cách 1

a.

a1. Nguồn gốc xuất thân của những người nông dân nghĩa sĩ

– Từ nông dân nghèo khổ, những dân ấp, dân lân (những người bỏ quê đến khai khẩn đất mới để kiếm sống): “cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó”: hoàn cảnh sống cô đơn, thiếu người nương tựa, âm thầm lặng lẽ lao động mà vẫn nghèo khó suốt đời

a2. Người nông dân nghĩa sĩ hiện lên với lòng yêu nước nồng nàn

– Khi thực dân Pháp xâm lược người nông dân cảm thấy: Ban đầu lo sợ rồi đến trông chờ tin quan – ghét – căm thù – đứng lên chống lại.

Vốn là những người nông dân nghèo khó không biết đến việc binh đao, họ lo sợ là chuyện bình thường

Sự chờ đợi “quan”: như “trời hạn trông mưa”

Thái độ đối với giặc: “ghét thói mọi như nhà nông ghét cỏ”, “muốn tới ăn gan”, “muốn ra cắn cổ”

– Thái độ căm ghét, căm thù đến tột độ được diễn tả bằng những hình ảnh cường điệu mạnh mẽ mà chân thực

– Nhận thức về tổ quốc: Họ không dung tha những kẻ thù lừa dối, bịp bợm. → Họ chiến đấu một cách tự nguyện: “nào đợi đòi ai bắt…”

a3. Người nông dân nghĩa sĩ cao đẹp bởi tinh thần chiến đấu hi sinh của người nông dân

– Tinh thần chiến đấu tuyệt vời: Vốn không phải lính diễn binh, chỉ là dân ấp dân lân mà “mến nghĩa làm quân chiêu mộ”

– Quân trang rất thô sơ: một manh áo vải, ngọn tầm vông, lưỡi dao phay, rơm con cúi đã đi vào lịch sử → làm rõ nét hơn sự anh dũng của những người nông dân nghĩa sĩ

– Lập được những chiến công đáng tự hào: “đốt xong nhà dạy đạo”, “chém rớt đầu quan hai nọ”.

b.

– Nghệ thuật tương phản: “chưa quen – chỉ biết, vốn quen – chưa biết”.

– “đạp rào”, “xô cửa”, “liều mình”, “đâm ngang”, “chém ngược”…: động từ mạnh chỉ hành động mạnh mẽ với mật độ cao nhịp độ khẩn trương sôi nổi.

– Sử dụng các động từ chéo “đâm ngang, chém ngược” → làm tăng thêm sự quyết liệt của trận đánh.

→ Tượng đài nghệ thuật sừng sững về người nông dân nghĩa sĩ đánh giặc cứu nước.

Cách 2:

Phân tích hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc từ câu 3 đến câu 15:

a. Đặc điểm nổi bật:

– Hoàn cảnh xuất thân và điều kiện chiến đấu:

+ Xuất thân từ nông dân nghèo khó: Người nghĩa sĩ Cần Giuộc là những người trước đây vốn là dân ấp, dân lân. Họ đã bỏ quê đến khai khẩn đất mới để kiếm sống.

+ Thiếu người nương tựa: Cuộc sống của họ cô đơn, thiếu người nương tựa.

+ Dùng vũ khí thô sơ: Họ sử dụng vật dụng thô sơ như khiên, súng, mác, và dao để chiến đấu.

– Tinh thần chiến đấu và hành động:

+ Căm phẫn kẻ ngoại xâm: Họ không biết sợ thằng Tây nào đang bắn đạn nhỏ đạn to, mà xô cửa xông vào liều mình với tất cả như chẳng có.

+ Quả cảm tập kích đồn Pháp ở Cần Giuộc: Trong trận đánh này, khoảng 20 nghĩa sĩ đã bỏ mình để bảo vệ tổ quốc.

b. Đặc điểm đặc sắc trong cách miêu tả:

– Chân thực và cảm động: Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc đã thể hiện hình ảnh người nghĩa sĩ một cách hoành tráng và đẹp đẽ. Họ là những con người giản dị, mộc mạc, nhưng hết sức kiên cường và mạnh mẽ. Hình tượng này làm lu mờ đi cái thời kì đen tối của lịch sử mất nước hồi nửa cuối thế kỉ XIX.

Cách 3:

a. Đặc điểm nổi bật:

-Hoàn cảnh xuất thân: Nông dân yêu nước, không màng danh lợi

-Điều kiện chiến đấu: Thiếu thốn, vũ khí thô sơ

-Hành động: Dũng cảm, kiên cường, chiến đấu ngoan cường

-Tinh thần: Quyết tâm đánh giặc, căm thù giặc sâu sắc

-Tình cảm: Yêu nước, thương dân

b. Điểm đặc sắc:

-Miêu tả: Sử dụng nhiều biện pháp tu từ: so sánh, ẩn dụ, điển tích điển cố

-Ngôn ngữ: Giọng văn bi tráng, thể hiện niềm tiếc thương và sự tôn vinh

-Thể hiện: Phối hợp miêu tả, biểu cảm, tự sự