Đáp án Speaking b Lesson 3 – Unit 6 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
b. Choose 4-5 cultural differences in Vietnam you think would be most surprising for foreigners, then suggest what foreigners can do to deal with the differences. Complete the table below.
(Chọn 4-5 điểm khác biệt về văn hóa ở Việt Nam mà bạn nghĩ sẽ gây ngạc nhiên nhất cho người nước ngoài, sau đó đề xuất những gì người nước ngoài có thể làm để giải quyết những khác biệt. Hoàn thành bảng dưới đây.)
Cultural differences in Vietnam |
Ways to deal with them |
Lời giải:
Cultural differences in Vietnam (Sự khác biệt văn hóa ở Việt Nam) |
Ways to deal with them (Những cách để đối phó với chúng) |
Concept of Personal Space (Khái niệm về không gian cá nhân) |
Understand that personal space is smaller in Vietnam. People may stand closer or touch more during conversations. Respect others’ space while also being open to closer interactions. (Hiểu rằng không gian cá nhân ở Việt Nam nhỏ hơn. Mọi người có thể đứng gần hơn hoặc chạm vào nhiều hơn trong khi trò chuyện. Tôn trọng không gian của người khác đồng thời cởi mở với những tương tác gần gũi hơn.) |
Traffic and Road Etiquette (Nghi thức giao thông và đường bộ) |
Adapt to chaotic traffic and frequent horn honking. Follow locals’ lead when crossing the street and learn basic hand signals if driving. (Thích ứng với tình trạng giao thông hỗn loạn và bấm còi thường xuyên. Làm theo sự hướng dẫn của người dân địa phương khi băng qua đường và học các tín hiệu tay cơ bản nếu lái xe.) |
Dining Customs (Phong tục ăn uống) |
Be prepared for shared meals with communal dishes. Respect elders by letting them start eating first. Try all dishes offered and use chopsticks respectfully. (Hãy chuẩn bị cho bữa ăn chung với các món ăn chung. Tôn trọng người lớn tuổi bằng cách để họ bắt đầu ăn trước. Hãy thử tất cả các món ăn được phục vụ và sử dụng đũa một cách tôn trọng.) |
Greetings and Politeness (Lời chào và sự lịch sự) |
Learn traditional greetings like “Xin chào” (hello) and “Cảm ơn” (thank you). Address elders with respect using appropriate titles like “anh” (older brother) or “chị” (older sister). (Học những lời chào truyền thống như “Xin chào” (xin chào) và “Cảm ơn” (cảm ơn). Khi xưng hô với người lớn tuổi một cách tôn trọng, hãy dùng những danh hiệu thích hợp như “anh” (anh trai) hoặc “chị” (chị gái).) |