Giải chi tiết Grammar c Lesson 1 – Unit 5 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World. Gợi ý: Simple, compound, and complex sentences.
Câu hỏi/Đề bài:
c. Choose the correct conjunctions.
(Chọn các liên từ đúng.)
1. Many courses offer flexible schedules ___________ working people can learn more easily.
(Nhiều khóa học đưa ra lịch trình linh hoạt ___________ người đi làm có thể học dễ dàng hơn.)
A. so that (do đó)
B. because (bởi vì)
C. and (và)
2. I’m going to learn a foreign language and IT skills ___________ they’ll help me get a good job.
(Tôi sẽ học ngoại ngữ và kỹ năng CNTT ___________ chúng sẽ giúp tôi có được một công việc tốt.)
A. when (khi)
B. so (vì vậy)
C. because (vì)
3. ___________ my acting skills aren’t great, I have a passion for acting and films.
(___________ kỹ năng diễn xuất của tôi không tốt, tôi có niềm đam mê với diễn xuất và phim ảnh.)
A. Before (Trước)
B. Though (mặc dù)
C. But (nhưng)
4. ___________ you start a new course, you should make a study plan and follow it.
(___________ khi bắt đầu một khóa học mới, bạn nên lập kế hoạch học tập và thực hiện theo nó.)
A. So that (do đó)
B. Although (mặc dù)
C. When (khi)
5. You should keep up with the latest technology ___________ you want to remain competitive in the job market.
(Bạn nên theo kịp công nghệ mới nhất ___________ mà bạn muốn duy trì tính cạnh tranh trên thị trường việc làm.)
A. if (nếu)
B. so (do vậy)
C. and (và)
6. I’ve always been interested in music, ___________ I’m going to take a singing course.
(Tôi luôn quan tâm đến âm nhạc, ___________ Tôi sắp tham gia một khóa học hát.)
A. but (nhưng)
B. so that (do đó)
C. so (vì vậy)
7. ___________ I often don’t have good self- discipline, I really love learning new things.
(___________ Tôi thường không có tính tự giác tốt, tôi rất thích học hỏi những điều mới.)
A. Although (mặc dù)
B. Because (vì)
C. If (nếu)
8. I don’t have much time, ___________ I’m going to take an online class.
(Tôi không có nhiều thời gian, ___________ Tôi sẽ tham gia một lớp học trực tuyến.)
A but (nhưng)
B. so (vì vậy)
C. when (khi)
Hướng dẫn:
Simple, compound, and complex sentences
(Câu đơn, câu ghép và câu phức)
A simple sentence has only one independent clause.
(Một câu đơn giản chỉ có một mệnh đề độc lập.)
S+ V+ (O)
I want to take a course in digital marketing.
(Tôi muốn tham gia một khóa học về tiếp thị kỹ thuật số.)
A compound sentence has two or more independent clauses joined by a coordinating conjunction.
(Một câu ghép có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng một liên từ phối hợp.)
S+ V (+O), coordinating conjunction + S + V (+O)
(S+ V (+O), liên từ phối hợp + S + V (+O))
I want to be a scientist, and learning data analysis would be a very useful skill to have.
(Tôi muốn trở thành một nhà khoa học và việc học phân tích dữ liệu sẽ là một kỹ năng rất hữu ích cần có.)
• Common coordinating conjunctions: and, or, but, so, for, nor, and yet.
(Các liên từ kết hợp phổ biến: and, or, but, so, for, nor, and yet.)
A complex sentence has one independent clause and at least one dependent clause joined by a subordinating conjunction.
(Một câu phức có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc được nối với nhau bằng liên từ phụ thuộc.)
S + V (+O) + subordinating conjunction + S + V (+O)
(S + V (+O) + liên từ phụ thuộc + S + V (+O))
You should learn Korean because there are many Korean companies in our town.
(Bạn nên học tiếng Hàn vì có rất nhiều công ty Hàn Quốc ở thị trấn của chúng tôi.)
• Common subordinating conjunctions: so that, if, when, although/though, because, before, after, etc. We separate the clauses with a comma if a subordinating conjunction begins a sentence.
(• Liên từ phụ thuộc phổ biến: so that, if, when, although/though, because, before, after, etc. Chúng ta ngăn cách các mệnh đề bằng dấu phẩy nếu liên từ phụ thuộc bắt đầu một câu.)
When I go to university, I’ll take extra classes to learn how to manage my money better.
(Khi vào đại học, tôi sẽ tham gia các lớp học thêm để học cách quản lý tiền bạc tốt hơn.)
Lời giải:
1. A
Many courses offer flexible schedules so that working people can learn more easily.
(Nhiều khóa học đưa ra lịch học linh hoạt để người đi làm có thể học dễ dàng hơn.)
2. C
I’m going to learn a foreign language and IT skills because they’ll help me get a good job.
(Tôi sẽ học ngoại ngữ và kỹ năng CNTT vì chúng sẽ giúp tôi có được một công việc tốt.)
3. B
Though my acting skills aren’t great, I have a passion for acting and films.
(Dù kỹ năng diễn xuất của tôi không tốt nhưng tôi có niềm đam mê với diễn xuất và phim ảnh.)
4. C
When you start a new course, you should make a study plan and follow it.
(Khi bắt đầu một khóa học mới, bạn nên lập kế hoạch học tập và thực hiện theo nó.)
5. A
You should keep up with the latest technology if you want to remain competitive in the job market.
(Bạn nên theo kịp công nghệ mới nhất nếu bạn muốn duy trì tính cạnh tranh trong thị trường việc làm.)
6. C
I’ve always been interested in music, so I’m going to take a singing course.
(Tôi luôn có hứng thú với âm nhạc nên tôi sẽ tham gia một khóa học hát.)
7. A
Although I often don’t have good self- discipline, I really love learning new things.
(Mặc dù tôi thường không có tính tự giác tốt nhưng tôi rất thích học hỏi những điều mới.)
8. B
I don’t have much time, so I’m going to take an online class.
(Tôi không có nhiều thời gian nên tôi sẽ tham gia lớp học trực tuyến.)