Hướng dẫn giải Grammar a Lesson 1 – Unit 5 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World. Gợi ý: Simple, compound, and complex sentences.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Read about the simple, compound, complex sentences, then fill in the blanks.
(Đọc về các câu đơn, câu ghép, câu phức, sau đó điền vào chỗ trống.)
I’m going to take a cooking class (1) _____________ I can cook for myself. Do you want to do it with me?
I’d love to, (2) ____________ I’m really busy.
Hướng dẫn:
Simple, compound, and complex sentences
(Câu đơn, câu ghép và câu phức)
A simple sentence has only one independent clause.
(Một câu đơn giản chỉ có một mệnh đề độc lập.)
S+ V+ (O)
I want to take a course in digital marketing.
(Tôi muốn tham gia một khóa học về tiếp thị kỹ thuật số.)
A compound sentence has two or more independent clauses joined by a coordinating conjunction.
(Một câu ghép có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng một liên từ phối hợp.)
S+ V (+O), coordinating conjunction + S + V (+O)
(S+ V (+O), liên từ phối hợp + S + V (+O))
I want to be a scientist, and learning data analysis would be a very useful skill to have.
(Tôi muốn trở thành một nhà khoa học và việc học phân tích dữ liệu sẽ là một kỹ năng rất hữu ích cần có.)
• Common coordinating conjunctions: and, or, but, so, for, nor, and yet.
(Các liên từ kết hợp phổ biến: and, or, but, so, for, nor, and yet.)
A complex sentence has one independent clause and at least one dependent clause joined by a subordinating conjunction.
(Một câu phức có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc được nối với nhau bằng liên từ phụ thuộc.)
S + V (+O) + subordinating conjunction + S + V (+O)
(S + V (+O) + liên từ phụ thuộc + S + V (+O))
You should learn Korean because there are many Korean companies in our town.
(Bạn nên học tiếng Hàn vì có rất nhiều công ty Hàn Quốc ở thị trấn của chúng tôi.)
• Common subordinating conjunctions: so that, if, when, although/though, because, before, after, etc. We separate the clauses with a comma if a subordinating conjunction begins a sentence.
(• Liên từ phụ thuộc phổ biến: so that, if, when, although/though, because, before, after, etc. Chúng ta ngăn cách các mệnh đề bằng dấu phẩy nếu liên từ phụ thuộc bắt đầu một câu.)
When I go to university, I’ll take extra classes to learn how to manage my money better.
(Khi vào đại học, tôi sẽ tham gia các lớp học thêm để học cách quản lý tiền bạc tốt hơn.)
Lời giải:
I’m going to take a cooking class (1) so that I can cook for myself. Do you want to do it with me?
I’d love to, (2) but I’m really busy.
(Tôi sẽ tham gia một lớp học nấu ăn để có thể tự nấu ăn. Bạn có muốn làm điều đó với tôi không?
Tôi rất muốn nhưng tôi thực sự bận.)