Đáp án Grammar c Lesson 1 – Unit 3 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World. Hướng dẫn: Prepositional verbs (Giới từ).
Câu hỏi/Đề bài:
c. Fill in the blanks with the correct prepositions.
(Điền vào chỗ trống những giới từ đúng.)
1.I really enjoy working ___________ Tony and my other friends.
2. An accountant needs to know ___________ business and how their company works.
3. Receptionists have to listen carefully ______________ lots of customers and visitors.
4. Teachers have to think ___________ lots of different games for their students.
5. An architect has to deal _____________ building design problems.
Hướng dẫn:
Prepositional verbs (Giới từ)
Some verbs require a certain preposition before their objects.
(Một số động từ yêu cầu một giới từ nhất định trước tân ngữ của chúng.)
• The prepositions change the meaning of the actions.
(Giới từ làm thay đổi ý nghĩa của hành động.)
I need to travel for work quite often. (reason)
(Tôi cần phải đi công tác khá thường xuyên. (lý do)
I need to travel to Singapore next week. (place)
(Tôi cần đi du lịch Singapore vào tuần tới. (địa điểm)
• These verbs always have an object after the preposition.
(Những động từ này luôn có tân ngữ sau giới từ.)
V + Prep. + O
They offered me the job, but I’ll need to think about it.
(Họ đề nghị tôi làm việc, nhưng tôi cần phải suy nghĩ về điều đó.)
Some prepositional verbs also need a direct object before the preposition.
(Một số động từ giới từ cũng cần tân ngữ trực tiếp trước giới từ.)
V + O + Prep. + O
My boss reminded me about being on time for work.
(Sếp của tôi nhắc nhở tôi về việc đi làm đúng giờ.)
We can use an adverb between the verb and preposition.
(Chúng ta có thể sử dụng trạng từ giữa động từ và giới từ.)
V + Adv + Prep. + O
Nurses have to listen carefully to people’s problems.
(Các y tá phải lắng nghe cẩn thận những vấn đề của người dân.)
V + Prep. + O |
V + O + Prep. + O |
Prep. |
• agree, deal, cope, argue, discuss, work, study, etc. |
• provide, discuss, help, confuse, study etc. |
with |
• wait, apologize, prepare, apply, pay, care, ask, etc. |
• wait, prepare, thank, pay, ask, search, etc. |
for |
• suffer, escape, graduate, recover, come, run, etc. |
• protect, prevent, recover, run, etc. |
from |
• believe, succeed, participate, specialize, invest, etc |
• involve. invest, etc. |
in |
• approve, dream, think, smell, beware, know, etc. |
• smell, remind, hear, etc |
of |
• agree, depend, concentrate, focus, base, insist, etc. |
• focus, base, put, etc. |
On |
• refer, speak, adapt, explain, listen, respond, etc. |
• refer, add, explain, introduce, say, etc. |
To |
• complain, think, talk, argue, worry, write, know, etc. |
• remind, worry, write, know, ask, etc. |
About |
• laugh, look, smile, shout, stare, point, aim, stay, etc. |
• shout, point, aim, etc. |
At |
Lời giải:
1.I really enjoy working with Tony and my other friends.
(Tôi thực sự thích làm việc với Tony và những người bạn khác của tôi.)
2. An accountant needs to know about business and how their company works.
(Một kế toán viên cần biết về hoạt động kinh doanh và cách thức hoạt động của công ty họ.)
3. Receptionists have to listen carefully to lots of customers and visitors.
(Nhân viên lễ tân phải lắng nghe cẩn thận ý kiến của rất nhiều khách hàng và du khách.)
4. Teachers have to think of lots of different games for their students.
(Giáo viên phải nghĩ ra nhiều trò chơi khác nhau cho học sinh.)
5. An architect has to deal with building design problems.
(Kiến trúc sư phải giải quyết các vấn đề về thiết kế tòa nhà.)