Giải chi tiết Grammar a Lesson 1 – Unit 3 – Tiếng Anh 12 iLearn Smart World. Hướng dẫn: Prepositional verbs (Giới từ).
Câu hỏi/Đề bài:
a. Read about prepositional verbs and fill in the blank.
(Đọc về động từ giới từ và điền vào chỗ trống.)
Nurses have to ___________ people clearly and politely.
Yes, you’re right.
Hướng dẫn:
Prepositional verbs (Giới từ)
Some verbs require a certain preposition before their objects.
(Một số động từ yêu cầu một giới từ nhất định trước tân ngữ của chúng.)
• The prepositions change the meaning of the actions.
(Giới từ làm thay đổi ý nghĩa của hành động.)
I need to travel for work quite often. (reason)
(Tôi cần phải đi công tác khá thường xuyên. (lý do)
I need to travel to Singapore next week. (place)
(Tôi cần đi du lịch Singapore vào tuần tới. (địa điểm)
• These verbs always have an object after the preposition.
(Những động từ này luôn có tân ngữ sau giới từ.)
V + Prep. + O
They offered me the job, but I’ll need to think about it.
(Họ đề nghị tôi làm việc, nhưng tôi cần phải suy nghĩ về điều đó.)
Some prepositional verbs also need a direct object before the preposition.
(Một số động từ giới từ cũng cần tân ngữ trực tiếp trước giới từ.)
V + O + Prep. + O
My boss reminded me about being on time for work.
(Sếp của tôi nhắc nhở tôi về việc đi làm đúng giờ.)
We can use an adverb between the verb and preposition.
(Chúng ta có thể sử dụng trạng từ giữa động từ và giới từ.)
V + Adv + Prep. + O
Nurses have to listen carefully to people’s problems.
(Các y tá phải lắng nghe cẩn thận những vấn đề của người dân.)
V + Prep. + O |
V + O + Prep. + O |
Prep. |
• agree, deal, cope, argue, discuss, work, study, etc. |
• provide, discuss, help, confuse, study etc. |
with |
• wait, apologize, prepare, apply, pay, care, ask, etc. |
• wait, prepare, thank, pay, ask, search, etc. |
for |
• suffer, escape, graduate, recover, come, run, etc. |
• protect, prevent, recover, run, etc. |
from |
• believe, succeed, participate, specialize, invest, etc |
• involve. invest, etc. |
in |
• approve, dream, think, smell, beware, know, etc. |
• smell, remind, hear, etc |
of |
• agree, depend, concentrate, focus, base, insist, etc. |
• focus, base, put, etc. |
On |
• refer, speak, adapt, explain, listen, respond, etc. |
• refer, add, explain, introduce, say, etc. |
To |
• complain, think, talk, argue, worry, write, know, etc. |
• remind, worry, write, know, ask, etc. |
About |
• laugh, look, smile, shout, stare, point, aim, stay, etc. |
• shout, point, aim, etc. |
At |
Lời giải:
Nurses have to talk to people clearly and politely.
(Y tá phải nói chuyện với mọi người một cách rõ ràng và lịch sự.)
Yes, you’re right.
(Vâng, bạn nói đúng.)