Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Global Success Vocabulary VIII. Looking back – Unit 3 Tiếng Anh 12 – Global...

Vocabulary VIII. Looking back – Unit 3 Tiếng Anh 12 – Global Success: Solve the crossword with the words you’ve learnt in this unit. What is the hidden word? (Giải ô chữ với những từ bạn đã học trong bài này

Lời giải Vocabulary VIII. Looking back – Unit 3 – Tiếng Anh 12 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

Solve the crossword with the words you’ve learnt in this unit. What is the hidden word?

(Giải ô chữ với những từ bạn đã học trong bài này. Từ bị ẩn đi là gì?)

1. Many supermarkets try to reduce plastic ________.

2. Reduce, ________, and recycle waste whenever you can to protect and preserve the environment.

3. Household ________ is often taken to landfills and buried there.

4. We can reduce environmental pollution by choosing ________ products such as reusable shopping bags and bamboo straws.

5. We can reduce our carbon ________ by turning off lights and air conditioners when we leave the room.

Lời giải:

1. packaging

2. reuse

3. waste

4. eco-friendly

5. footprint

1. Many supermarkets try to reduce plastic packaging.

(Nhiều siêu thị cố gắng giảm bao bì nhựa.)

2. Reduce, reuse, and recycle waste whenever you can to protect and preserve the environment.

(Giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế chất thải bất cứ khi nào có thể để bảo vệ và bảo tồn môi trường.)

3. Household waste is often taken to landfills and buried there.

(Rác thải sinh hoạt thường được đưa đến bãi chôn rác và chôn lấp tại đó.)

4. We can reduce environmental pollution by choosing eco-friendly products such as reusable shopping bags and bamboo straws.

(Chúng ta có thể giảm ô nhiễm môi trường bằng cách lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường như túi mua sắm có thể tái sử dụng và ống hút tre.)

5. We can reduce our carbon footprint by turning off lights and air conditioners when we leave the room.

(Chúng ta có thể giảm lượng khí thải carbon bằng cách tắt đèn và điều hòa khi rời khỏi phòng.)

=> Từ bị ẩn: GREEN (Xanh)