Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Global Success Vocabulary VIII. Looking back – Unit 1 Tiếng Anh 12 – Global...

Vocabulary VIII. Looking back – Unit 1 Tiếng Anh 12 – Global Success: Replace each underlined word or phrase with ONE word you have learnt in this unit. (Thay thế mỗi từ hoặc cụm từ được gạch chân bằng MỘT từ bạn đã

Hướng dẫn giải Vocabulary VIII. Looking back – Unit 1 – Tiếng Anh 12 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

Replace each underlined word or phrase with ONE word you have learnt in this unit.

(Thay thế mỗi từ hoặc cụm từ được gạch chân bằng MỘT từ bạn đã học trong chương này.)

1. Uncle Ho gave all his love and energy to the country and people of Viet Nam.

(Bác Hồ đã cho đi hết tình yêu, sức lực của mình cho đất nước, con người Việt Nam.)

2. Although Albert Einstein lost interest in school as a child, he became known as a very intelligent person.

(Mặc dù Albert Einstein không còn hứng thú với trường học khi còn nhỏ nhưng ông lại được biết đến như một người rất thông minh.)

3. Steve Jobs was respected for his successes in computer technology.

(Steve Jobs được kính trọng vì những thành công trong lĩnh vực công nghệ máy tính.)

4. My grandfather regretted not going to college when he was young.

(Ông tôi hối hận vì đã không học đại học khi còn trẻ.)

Lời giải:

1. gave (V2): cho/ tặng => devoted (Ved): cống hiến

Uncle Ho devoted all his love and energy to the country and people of Viet Nam.

(Bác Hồ đã dành hết tình yêu, sức lực của mình cho đất nước, con người Việt Nam.)

2. a very intelligent person (np): một người rất thông minh => genius (n): thiên tài

Although Albert Einstein lost interest in school as a child, he became known as a genius.

(Mặc dù Albert Einstein không còn hứng thú với trường học khi còn nhỏ nhưng ông lại được biết đến như một thiên tài.)

3. respected (Ved): tôn trọng => admired (Ved): ngưỡng mộ, kính trọng ; successes (n): thành công => achievements (n): thành tựu

Steve Jobs was admired for his achievements in computer technology.

(Steve Jobs được ngưỡng mộ vì những thành tựu trong lĩnh vực công nghệ máy tính.)

4. going to (V-ing): đi đến => attending (V-ing): tham gia

My grandfather regretted not attending college when he was young.

(Ông tôi hối hận vì đã không học đại học khi còn trẻ.)