Giải Reading 2 II. Skills – Review 2 – Tiếng Anh 12 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Read the text again. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer.
(Đọc lại văn bản. Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng.)
1. Which of the following skills is not mentioned?
A. Communication skills.
B. Marketing skills.
C. Teamwork skills.
D. Problem-solving skills.
2. The word ‘equipped’ in Section A is closest in meaning to ______.
A. supported
B. improved
C. provided
D. produced
3. The word ‘they’ in Section B refers to ______.
A. parents
B. groups of people
C. teachers
D. students
4. Why does the writer mention ‘a teaching assistant’ in Section B?
A. To introduce a new job for students who want to work.
B. To give an example of developing confidence for working students.
C. To explain why students want to work as teaching assistants.
D. To show the challenges of becoming a teaching assistant.
5. Which of the following is true about the text?
A. Having a part-time job may develop students’ relationship.
B. Students should not work while they are at school.
C. If students start working part-time, they may be punished.
D. It’s difficult for working students to talk to someone because they are so busy.
Lời giải:
1. B |
2. C |
3. D |
4. B |
5. A |
1. B
Which of the following skills is not mentioned?
(Kỹ năng nào sau đây không được đề cập?)
A. Communication skills. (Kỹ năng giao tiếp.)
B. Marketing skills. (Kỹ năng tiếp thị.)
C. Teamwork skills. (Kỹ năng làm việc nhóm.)
D. Problem-solving skills. (Kỹ năng giải quyết vấn đề.)
Thông tin: “The real work environment can help students learn more new skills as well as improve existing ones such as communication, teamwork, or problem-solving skills.”
(Môi trường làm việc thực tế có thể giúp học sinh học thêm những kỹ năng mới cũng như cải thiện những kỹ năng hiện có như kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm hay kỹ năng giải quyết vấn đề.)
2. C
The word ‘equipped’ in Section A is closest in meaning to ______.
(Từ ‘trang bị’ ở Phần A gần nghĩa nhất với…)
A. supported (được hỗ trợ)
B. improved (được cải thiện)
C. provided (được cung cấp)
D. produced (được sản xuất)
Thông tin: “Those who are equipped with various life skills can perform better in their future jobs.”
(Những người được trang bị nhiều kỹ năng sống khác nhau có thể thực hiện công việc tốt hơn trong tương lai.)
3. D
The word ‘they’ in Section B refers to ______.
(Từ ‘họ’ ở Phần B chỉ…)
A. parents (cha mẹ)
B. groups of people (nhóm người)
C. teachers (giáo viên)
D. students (học sinh)
Thông tin: “Students will become more confident if they have opportunities to work together with different groups of people.”
(Học sinh sẽ trở nên tự tin hơn nếu có cơ hội làm việc cùng với nhiều nhóm người khác nhau.)
4. B
Why does the writer mention ‘a teaching assistant’ in Section B?
(Tại sao người viết lại nhắc đến “trợ giảng” ở phần B?)
A. To introduce a new job for students who want to work.
(Giới thiệu việc làm mới cho sinh viên muốn làm việc.)
B. To give an example of developing confidence for working students.
(Nêu ví dụ về phát triển sự tự tin cho sinh viên đang đi làm.)
C. To explain why students want to work as teaching assistants.
(Giải thích tại sao sinh viên muốn làm trợ giảng.)
D. To show the challenges of becoming a teaching assistant.
(Để thể hiện những thách thức khi trở thành trợ giảng.)
Thông tin: “Students who apply for the post of a teaching assistant are required to meet and interact with the teachers, young pupils, or even parents at various age levels. This can develop their classroom experience as well as confidence.”
(Học sinh ứng tuyển vào vị trí trợ giảng phải gặp gỡ và giao lưu với giáo viên, học sinh nhỏ tuổi hoặc thậm chí là phụ huynh ở nhiều lứa tuổi khác nhau. Điều này có thể phát triển kinh nghiệm lớp học cũng như sự tự tin của họ.)
5. A
Which of the following is true about the text?
(Điều nào sau đây đúng về văn bản?)
A. Having a part-time job may develop students’ relationship.
(Có một công việc bán thời gian có thể phát triển mối quan hệ giữa học sinh.)
B. Students should not work while they are at school.
(Học sinh không được làm việc khi đang ở trường.)
C. If students start working part-time, they may be punished.
(Nếu học sinh bắt đầu làm việc bán thời gian, họ có thể bị phạt.)
D. It’s difficult for working students to talk to someone because they are so busy.
(Học sinh đang đi làm rất khó nói chuyện với ai đó vì họ quá bận.)
Thông tin: “Finally, those who have a part-time job can build more relationship for their careers in the future.”
(Cuối cùng, những người có công việc bán thời gian có thể xây dựng nhiều mối quan hệ hơn cho sự nghiệp của họ trong tương lai.)