Trả lời Everyday English 2 VII. Communication and culture / CLIL – Unit 7 – Tiếng Anh 12 Global Success. Gợi ý: Cuộc trò chuyện nhỏ là cuộc trò chuyện thân mật, lịch sự với người lạ.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the tips and expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu ở bài 1 để thực hiện những đoạn hội thoại tương tự trong những tình huống này. Một người là A, người kia là B. Hãy sử dụng các mẹo và cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)
1. A and B don’t know each other. They are at a birthday party of a mutual friend. A starts a conversation with B. They make small talk and discover they are both interested in a career in the media industry.
(A và B không biết nhau. Họ đang dự tiệc sinh nhật của một người bạn chung. A bắt đầu cuộc trò chuyện với B. Họ nói chuyện nhỏ và phát hiện ra rằng cả hai đều quan tâm đến công việc trong ngành truyền thông.)
2. A and B are both members of their school’s Media Club. They are not close friends. They meet in the local park by chance. B starts a conversation with A. They make small talk and find out they are both in charge of promoting a school event.
(A và B không biết nhau. Họ đang dự tiệc sinh nhật của một người bạn chung. A bắt đầu cuộc trò chuyện với B. Họ nói chuyện nhỏ và phát hiện ra rằng cả hai đều quan tâm đến sự nghiệp trong ngành truyền thông.)
Hướng dẫn:
Cuộc trò chuyện nhỏ là cuộc trò chuyện thân mật, lịch sự với người lạ, bạn cùng lớp hoặc bạn bè. Mọi người trò chuyện ngắn để bắt đầu cuộc trò chuyện và tìm hiểu nhau. Dưới đây là một số chủ đề trò chuyện ngắn:
– The weather (Thời tiết)
What a beautiful day! Lovely day, don’t you think? It’s so hot today, isn’t it? It looks like it’s going to rain.
– Films, TV shows, popular music, and books
(Phim, chương trình truyền hình, nhạc nổi tiếng và sách)
Have you watched…? Have you heard (about)? Are you reading…?
– Current events (Sự kiện gần đây)
Did you hear about…? Did you catch the news today? I read in the press today that … I heard on the radio today that…
– The day or weekend (Ngày hay cuối tuần)
How was your day/weekend? Has anything exciting happened today? Are you doing anything fun after school/at the weekend?
– Observations (Quan sát)
I like/love your (hat). Can I ask where you got it? Your (cakes) are delicious! Thanks for (making them for the party). Nice place, isn’t it?
Lời giải:
1.
A: Hi there! I haven’t seen you before. Are you a friend of Lan?
(Chào bạn! Mình chưa từng thấy bạn trước đây. Bạn có phải là bạn của Lan không?)
B: Hi! Yes, I am. Lan and I have been friends since elementary school. What about you?
(Xin chào! Đúng vậy. Lan và mình là bạn thân từ hồi tiểu học. Còn bạn thì sao?)
A: Oh, cool! I’m A. It’s a great party, isn’t it?
(Ồ, tuyệt quá! Mình là A. Đây là một bữa tiệc tuyệt vời phải không?)
B: Absolutely! Great music and food. So, what do you do?
(Chắc chắn rồi! Âm nhạc và thức ăn tuyệt vời. Bạn làm công việc gì vậy?)
A: Actually, I’m still in college, but I’m really interested in pursuing a career in media. Maybe journalism or something related to broadcasting.
(Thực ra, tớ vẫn đang học đại học, nhưng tớ thực sự thích theo đuổi nghề truyền thông. Có thể là báo chí hoặc thứ gì đó liên quan đến phát thanh truyền hình.)
B: Wow, that’s interesting! I’m also hoping to work in media someday. I’m interested in the production side, maybe directing or editing.
(Wow, thật thú vị! Tôi cũng hy vọng một ngày nào đó sẽ được làm việc trong lĩnh vực truyền thông. Tôi đang hứng thú về khía cạnh sản xuất, có thể là đạo diễn hoặc biên tập.)
2.
B: Hey A!!
(Này A!!)
A: Oh, hi B! Enjoying the park?
(Ồ, chào B! Tận hưởng công viên chứ?)
B: Yeah, the weather is so much better than last week! Did you hear about the school announcement about the upcoming Spring Event?
(Yeah, thời tiết tốt hơn tuần trước rất nhiều! Cậu đã nghe thông báo của trường về sự kiện xuân sắp tới chưa?)
A: Actually, I didn’t. What’s it about?
(Thực ra thì không. Nó về cái gì vậy?)
B: It’s a charity event! I suppose to come up with some ways to promote it. I’m in charge of coordinating the publicity!
(Đó là một sự kiện từ thiện! Tớ phải nghĩ ra một số cách để quảng bá nó. Tớ chịu trách nhiệm điều phối việc quảng bá!)
A: No way! You’re kidding? Me too! What were your initial ideas for promotion?
(Không thể nào! Cậu đang giỡn à? Tớ cũng vậy! Ý tưởng ban đầu của cậu để quảng bá là gì?)