Trả lời Bài 4 3.4 Reading – Unit 3 – Tiếng Anh 12 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Read the article again. Complete gaps 1-4 in the text with sentences A-E. There is one extra sentence.
(Đọc lại bài viết. Hoàn thành các khoảng trống 1-4 trong văn bản bằng các câu A-E. Còn có thêm một câu.)
A A few people were exhausted and had to be taken off the mountain by the leaders, but I felt comfortable in the mountains and enjoyed the challenge.
(Một số người đã kiệt sức và phải được lãnh đạo đưa xuống núi, nhưng tôi cảm thấy thoải mái khi ở trên núi và thích thú với thử thách.)
B We also travelled abroad regularly, visiting remote tribes and cultures, where we lived for weeks as mum studied food and recipes to write about.
(Chúng tôi cũng thường xuyên đi du lịch nước ngoài, thăm các bộ lạc và nền văn hóa xa xôi, nơi chúng tôi sống hàng tuần trong khi mẹ nghiên cứu về các món ăn và công thức nấu ăn để viết về chúng.)
C I’d like to see more people look after the land and not be scared of getting outside, getting wet, learning how to survive. When my studies are over, I’ll move the tent back to mum’s house.
(Tôi muốn thấy nhiều người hơn nữa chăm sóc đất đai và không sợ ra ngoài, bị ướt, học cách sinh tồn. Khi học xong, tôi sẽ chuyển lều về nhà mẹ.)
D Eating things in nature is not something to play around with – if you make a mistake it can be quite a serious one. I sometimes eat too much of something and I get a stomach ache.
(Ăn những thứ trong tự nhiên không phải là thứ để đùa giỡn – nếu bạn mắc lỗi thì đó có thể là một lỗi khá nghiêm trọng. Đôi khi tôi ăn quá nhiều thứ gì đó và bị đau bụng.)
E There’s usually some fire left from the previous day, so the fire is soon blazing while I have cereal for breakfast. I collect wood for later in the day, then I wash at the river.
(Thường còn sót lại một ít lửa từ hôm trước nên lửa sẽ sớm bùng lên trong khi tôi ăn ngũ cốc cho bữa sáng. Tôi kiếm củi để dùng trong ngày, sau đó tôi tắm rửa ở sông.)
Lời giải: