Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Bright Unit 2 Từ vựng – Tiếng Anh 12 Bright: Introduction 1. air...

Unit 2 Từ vựng – Tiếng Anh 12 Bright: Introduction 1. air traffic controller : (n. phr) nhiên viên kiểm soát không lưu Spelling: /ɛər ˈtræfɪk kənˈtrəʊlər/ Example: The air traffic controller ensured that all planes landed safely. Translate

Trả lời Tiếng Anh 12 Bright Unit 2 Từ vựng – Unit 2: The world of work – Tiếng Anh 12 Bright. Tổng hợp từ vựng Unit 2: The world of work Tiếng Anh 12 Bright…

Introduction

1.air traffic controller : (n.phr) nhiên viên kiểm soát không lưu

Spelling: /ɛər ˈtræfɪk kənˈtrəʊlər/

Example: The air traffic controller ensured that all planes landed safely.

Translate: Nhân viên kiểm soát không lưu đã đảm bảo rằng tất cả các máy bay hạ cánh an toàn.


2.bank clerk : (n.phr) nhân viên ngân hàng

Spelling: /bæŋk klɑːrk/

Example: The bank clerk helped me open a new account.

Translate: Nhân viên ngân hàng đã giúp tôi mở tài khoản mới.


3.construction manager : (n.phr) quản lý xây dựng

Spelling: /kənˈstrʌkʃən ˈmænɪdʒər/”>

Example: The construction manager oversaw the building of the new school.

Translate: Quản lý xây dựng đã giám sát việc xây dựng ngôi trường mới.


4.entrepreneur : (n) doanh nhân

Spelling: /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/

Example: The entrepreneur launched a successful tech startup.

Translate: Doanh nhân đã khởi nghiệp một công ty công nghệ thành công.


5.social worker : (n.phr) nhân viên xã hội

Spelling: /ˈsəʊʃəl ˈwɜːrkər/

Example: The social worker assisted the family in finding housing.

Translate: Nhân viên xã hội đã giúp gia đình tìm chỗ ở.


6.software developer : (n.phr) nhà phát triển phần mềm

Spelling: /ˈsɒftˌwɛə ˈdɪvəˌləpər/

Example: The software developer created a new mobile application.

Translate: Nhà phát triển phần mềm đã tạo ra một ứng dụng di động mới.


7.financial : (adj) thuộc về tài chính

Spelling: /faɪˈnænʃl/”>

Example: He provided financial advice to help them save money.

Translate: Anh ấy đã cung cấp lời khuyên tài chính để giúp họ tiết kiệm tiền.


8.private : (adj) riêng tư

Spelling: /’praivit/”>

Example: She prefers to keep her life private.

Translate: Cô ấy thích giữ cuộc sống của mình riêng tư.


9.community : (n) cộng đồng

Spelling: /kəˈmjuːnəti/”>

Example: The community came together to clean up the park.

Translate: Cộng đồng đã cùng nhau dọn dẹp công viên.


10.programmer : (n) lập trình viên

Spelling: /ˈprəʊɡræmə(r)/

Example: The programmer fixed the bugs in the software.

Translate: Lập trình viên đã sửa các lỗi trong phần mềm.


11.security : (n) an ninh

Spelling: /sɪˈkjʊərəti/”>

Example: The security team monitored the building 24/7.

Translate: Đội an ninh đã giám sát tòa nhà 24/7.


2a. Reading

12. catch-up meeting : (phr.v) hội thảo

Spelling: /kætʃ ʌp ˈmiːtɪŋ/”>

Example: We scheduled a catch-up meeting to discuss the project’s progress.

Translate: Chúng tôi đã lên lịch một buổi họp để thảo luận về tiến độ của dự án.


13.creative : (adj) sáng tạo

Spelling: /kriˈeɪtɪv/”>

Example: She is very creative and always comes up with innovative ideas.

Translate: Cô ấy rất sáng tạo và luôn đưa ra những ý tưởng đổi mới.


14.degree : (n) bằng cấp

Spelling: /dɪˈɡriː/(n)”>

Example: He earned a degree in computer science.

Translate: Anh ấy đã nhận bằng về khoa học máy tính.


15.fascinate : (v) hấp dẫn

Spelling: /ˈfæsɪneɪt/”>

Example: The private lives of movie stars never fail to fascinate.

Translate: Cuộc sống riêng tư của các ngôi sao điện ảnh không bao giờ hết hấp dẫn.


16.problem-solving : (n) giải quyết vấn đề

Spelling: /ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/”>

Example: Problem-solving skills are crucial for this engineering role.

Translate: Kỹ năng giải quyết vấn đề là rất quan trọng cho vai trò kỹ sư này.


17.strategy : (n) chiến lược

Spelling: /ˈstrætədʒi/”>

Example: The company developed a new marketing strategy to increase sales.

Translate: Công ty đã phát triển một chiến lược tiếp thị mới để tăng doanh số bán hàng.


18.technical : (adj) thuộc về kỹ thuật

Spelling: /ˈteknɪkl/

Example: He has a strong technical background in software development.

Translate: Anh ấy có nền tảng kỹ thuật vững chắc trong phát triển phần mềm.


19.communication : (n) giao tiếp

Spelling: /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

Example: Effective communication is key to successful teamwork.

Translate: Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa cho sự hợp tác nhóm thành công.


20.cooperative : (adj) hợp tác

Spelling: /kəʊˈɒpərətɪv/”>

Example: The team was very cooperative during the project.

Translate: Nhóm đã rất hợp tác trong suốt dự án.


21.deadline : (n) thời hạn

Spelling: /ˈdedlaɪn/”>

Example: We need to finish this task before the deadline .

Translate: Chúng tôi cần hoàn thành nhiệm vụ này trước thời hạn.


22.decisive : (adj) quyết đoán

Spelling: /dɪˈsaɪsɪv/”>

Example: A decisive leader is needed to guide the team through challenges.

Translate: Một nhà lãnh đạo quyết đoán là cần thiết để hướng dẫn đội qua những thách thức.


23.flexible : (adj) linh hoạt

Spelling: /ˈfleksəbl/”>

Example: She has a flexible schedule that allows her to balance work and personal life.

Translate: Cô ấy có lịch trình linh hoạt cho phép cô cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.


24.fluent : (adj) thông thạo

Spelling: /ˈfluːənt/”>

Example: He is fluent in three languages, including Vietnamese.

Translate: Anh ấy thông thạo ba ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Việt.


25.motivated : (adj) động lực

Spelling: /ˈməʊtɪveɪtɪd/”>

Example: The team is highly motivated to meet their targets.

Translate: Đội ngũ rất có động lực để đạt được các mục tiêu của họ.


26.multitasking : (n) đa nhiệm

Spelling: /ˌmʌltɪˈtɑːskɪŋ/

Example: Multitasking is an essential skill in a fast-paced work environment.

Translate: Đa nhiệm là một kỹ năng thiết yếu trong môi trường làm việc nhanh chóng.


27.punctual : (adj) đúng giờ

Spelling: /ˈpʌŋktʃuəl/

Example: She is always punctual for her meetings and appointments.

Translate: Cô ấy luôn đúng giờ cho các cuộc họp và các cuộc hẹn của mình.


28.reliable : (adj) có thể tin cậy

Spelling: /rɪˈlaɪəbl/”>

Example: He is known to be a reliable employee who can be trusted with important tasks.

Translate: Anh ấy được biết đến là một nhân viên đáng tin cậy, có thể giao phó các nhiệm vụ quan trọng.


29.respectful : (adj) tôn trọng

Spelling: /rɪˈspektfl/

Example: Being respectful towards colleagues creates a positive work environment.

Translate: Tôn trọng đồng nghiệp tạo ra một môi trường làm việc tích cực.


30.responsible : (adj) có trách nhiệm

Spelling: /rɪˈspɒnsəbl/”>

Example: She is responsible for managing the team’s budget.

Translate: Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý ngân sách của đội.


31.teamwork : (n) làm việc nhóm

Spelling: /ˈtiːmwɜːk/

Example: Effective teamwork is crucial for the success of any project.

Translate: Làm việc nhóm hiệu quả là rất quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ dự án nào.


32.in charge of : (phr) chịu trách nhiệm

Spelling: /ɪn tʃɑːdʒ ɒv/”>

Example: She is in charge of the marketing department.

Translate: Cô ấy chịu trách nhiệm về bộ phận tiếp thị.


33.demonstrate : (v) trình bày

Spelling: /ˈdemənstreɪt/”>

Example: The teacher demonstrated the experiment to the students.

Translate: Giáo viên đã trình bày thí nghiệm cho học sinh.


2b. Grammar

34.headquarters : (n) trụ sở chính

Spelling: /’hed’kwɔ:təz/

Example: The company’s headquarters is located in London.

Translate: Trụ sở chính của công ty nằm ở London.


35.visible : (adj) có thể nhìn thấy

Spelling: /ˈvɪzəbl/”>

Example: The mountains were visible from the hotel window.

Translate: Những ngọn núi có thể nhìn thấy từ cửa sổ khách sạn.


36.decade : (n) thập kỷ

Spelling: /ˈdekeɪd/”>

Example: The company has grown significantly over the past decade.

Translate: Công ty đã phát triển đáng kể trong thập kỷ qua.


37.conference : (n) hội nghị

Spelling: /ˈkɒnfərəns/

Example: The annual conference will be held in September.

Translate: Hội nghị thường niên sẽ được tổ chức vào tháng Chín.


38.job promotion : (n.phr) thăng chức

Spelling: /dʒɒb prəˈməʊʃən/

Example: He received a job promotion due to his hard work.

Translate: Anh ấy được thăng chức nhờ sự chăm chỉ của mình.


39.discuss : (v) thảo luận

Spelling: /dɪˈskʌs/”>

Example: They met to discuss the new project plans.

Translate: Họ đã gặp nhau để thảo luận về kế hoạch dự án mới.


40.wage : (n) lương trả theo tuần

Spelling: /weɪdʒ/(n)”>

Example: The workers demanded higher wages.

Translate: Các công nhân yêu cầu tăng lương.


41.switch : (v) chuyển

Spelling: /swɪtʃ/”>

Example: He decided to switch careers and become a teacher.

Translate: Anh ấy quyết định chuyển nghề và trở thành giáo viên.


42.relevant : (adj) phù hợp

Spelling: /ˈreləvənt/”>

Example: Her experience is highly relevant to the job requirements.

Translate: Kinh nghiệm của cô ấy rất phù hợp với các yêu cầu công việc.


43.arrange : (v) sắp xếp

Spelling: /əˈreɪndʒ/”>

Example: She will arrange a meeting with the new client.

Translate: Cô ấy sẽ sắp xếp một cuộc họp với khách hàng mới.


44.gain : (v) đạt được

Spelling: /ɡeɪn/”>

Example: He aims to gain more experience in the field of finance.

Translate: Anh ấy muốn thu được thêm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính.


45.suddenly : (adv) đột ngột

Spelling: /ˈsʌd.ən.li/”>

Example: The weather changed suddenly , becoming cold and rainy.

Translate: Thời tiết thay đổi đột ngột, trở nên lạnh và mưa.


46.discussion : (n) cuộc thảo luận

Spelling: /dɪˈskʌʃn/”>

Example: The discussion focused on improving customer service.

Translate: Cuộc thảo luận tập trung vào việc cải thiện dịch vụ khách hàng.


2c. Listening

47.put up with : (phr.v) chịu đựng

Spelling: /pʊt/”>

Example: She had to put up with a lot of noise from the construction site.

Translate: Cô ấy phải chịu đựng rất nhiều tiếng ồn từ công trường xây dựng.


48.put someone up to : (phr.v) xúi giục ai làm gì

Spelling: /pʊt ˈsʌmwʌn ʌp tə/”>

Example: He ,b>put his friend up to playing a prank on their teacher.

Translate: Anh ấy đã xúi giục bạn mình chơi khăm giáo viên.


49.ability : (n) khả năng

Spelling: /əˈbɪləti/”>

Example: She has the ability to solve complex problems quickly.

Translate: Cô ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp một cách nhanh chóng.


50.internship : (n) thực tập

Spelling: /ˈɪntɜːnʃɪp/(n)

Example: He completed a summer internship at a law firm.

Translate: Anh ấy đã hoàn thành kỳ thực tập mùa hè tại một công ty luật.


2d. Speaking

51.job application : (n) đơn xin việc

Spelling: /dʒɒb ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ “>

Example: She submitted her job application online.

Translate: Cô ấy đã nộp đơn xin việc trực tuyến.


52.bachelor’s degree : (n) bằng cử nhân

Spelling: /ˌbætʃ.əl.ɚz dɪˈɡriː/

Example: He earned a bachelor’s degree in engineering.

Translate: Anh ấy đã nhận bằng cử nhân kỹ thuật.


53.candidate : (n) ứng viên

Spelling: /ˈkændɪdət/”>

Example: Each candidate was interviewed by the hiring committee.

Translate: Mỗi ứng viên đã được phỏng vấn bởi ủy ban tuyển dụng.


54.certificate : (n) chứng chỉ

Spelling: /səˈtɪfɪkət/”>

Example: She received a certificate for completing the course.

Translate: Cô ấy đã nhận được chứng chỉ hoàn thành khóa học.


55.qualification : (n) bằng cấp

Spelling: /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/”>

Example: He has the necessary qualifications for the job.

Translate: Anh ấy có các bằng cấp cần thiết cho công việc.


2e. Writing

56.technician : (n) kỹ thuật viên

Spelling: /tekˈnɪʃ.ən/

Example: The technician repaired the computer quickly.

Translate: Kỹ thuật viên đã sửa máy tính nhanh chóng.


57.perfectly : (adv) hoàn hảo

Spelling: /ˈpɜːfɪktli/”>

Example: The cake was baked perfectly.

Translate: Chiếc bánh đã được nướng hoàn hảo.


58.trainee : (n) thực tập sinh, học viên

Spelling: /ˌtreɪˈniː/”>

Example: The trainee will start working with the team next week.

Translate: Thực tập sinh sẽ bắt đầu làm việc với đội vào tuần tới.


59.adaptable : (adj) thích nghi

Spelling: /əˈdæptəbl/”>

Example: She is very adaptable and can handle any situation.

Translate: Cô ấy rất thích nghi và có thể xử lý mọi tình huống.


60.independently : (adv) một cách độc lập

Spelling: /ˌɪn.dɪˈpen.dənt.li/”>

Example: He works independently without needing much supervision.

Translate: Anh ấy làm việc độc lập mà không cần nhiều sự giám sát.


61.collaborative : (adj) hợp tác

Spelling: /kəˈlæbərətɪv/”>

Example: The project required a collaborative effort from all team members.

Translate: Dự án đòi hỏi sự hợp tác từ tất cả các thành viên trong nhóm.


62.convenience : (n) sự tiện lợi

Spelling: /kənˈviː.ni.əns /”>

Example: The convenience of online shopping has changed consumer habits.

Translate: Sự tiện lợi của việc mua sắm trực tuyến đã thay đổi thói quen của người tiêu dùng.


63.desirable : (adj) mong muốn

Spelling: /dɪˈzaɪə.rə.bəl/”>

Example: Fluency in multiple languages is a desirable skill for this job.

Translate: Thông thạo nhiều ngôn ngữ là một kỹ năng mong muốn cho công việc này.