Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 12
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh 12 - Bright
Từ vựng (Unit 2: The world of work – Tiếng Anh 12 – Bright)
Từ vựng (Unit 2: The world of work – Tiếng Anh 12 – Bright)
Unit 2 Từ vựng – Tiếng Anh 12 Bright
: Introduction 1. air traffic controller : (n. phr) nhiên viên kiểm soát không lưu Spelling: /ɛər ˈtræfɪk kənˈtrəʊlər/ Example: The air traffic controller ensured that all planes landed safely. Translate...