Đáp án Bài 7 a 2a. Reading – Unit 2 – Tiếng Anh 12 Bright. Hướng dẫn: communication (n): sự giao tiếp.
Câu hỏi/Đề bài:
7. a) Fill in each gap with communication, multitasking, teamwork, deadlines or fluent. Then listen and check.
(Điền vào mỗi chỗ trống với communication, multitasking, teamwork, deadlines or fluent. Sau đó nghe và kiểm tra.)
SKILLS AND REQUIREMENTS
• have good leadership skills
• be able to work under pressure and meet tight 1) _____
• have good time management skills
• be skilled at operating machinery
• be 2) _____ in at least one foreign language
• demonstrate problem-solving skills
• have 3) _____ skills and help colleagues
• have strong 4) _____ skills and be able to express ideas clearly
• have 5) _____ skills and work on several projects at the same time
Hướng dẫn:
communication (n): sự giao tiếp
multitasking (n): sự đa nhiệm
teamwork (n): làm việc nhóm
deadlines (n): hạn chót nộp bài
fluent (adj): lưu loát
Lời giải:
SKILLS AND REQUIREMENTS
(Kỹ năng và yêu cầu)
• have good leadership skills
(có kĩ năng lãnh đạo tốt)
• be able to work under pressure and meet tight deadlines
(có khả năng làm việc dưới áp lực và nhiệm vụ có thời hạn ngắn.)
• have good time management skills
(có kĩ năng quản lý tốt)
• be skilled at operating machinery
(vận hành máy móc thuần thục)
• be fluent in at least one foreign language
(thông thạo ít nhất một ngoại ngữ)
• demonstrate problem-solving skills
(thể hiện khả năng giải quyết vấn đề)
• have teamwork skills and help colleagues
(có kĩ năng làm việc nhóm và giúp đỡ đồng nghiệp.)
• have strong communication skills and be able to express ideas clearly
(khả năng giao tiếp tốt và có thể thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng)
• have multitasking skills and work on several projects at the same time
(có kĩ năng đa nhiệm và làm vài dư án cùng một lúc)