Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Bright Bài 4 Vocabulary Expansion Unit 4 – Vocabulary Expansion Tiếng Anh 12...

Bài 4 Vocabulary Expansion Unit 4 – Vocabulary Expansion Tiếng Anh 12 – Bright: Complete the sentences with the words in the list. (Hoàn thành các câu với các từ trong danh sách

Trả lời Bài 4 Vocabulary Expansion Unit 4 – Vocabulary Expansion – Tiếng Anh 12 Bright. Tham khảo: • responsible (adj): có trách nhiệm.

Câu hỏi/Đề bài:

4. Complete the sentences with the words in the list.

(Hoàn thành các câu với các từ trong danh sách.)

• responsible • digital citizens • sensible • privacy • scam • cyber

1. We must be careful browsing or shopping online because there are _____ criminals who want to steal our data.

2. Being a good _____ includes treating other online users with respect.

3. Asking permission before posting photos helps to protect the _____ of friends and family members.

4. The teacher gave the students some _____ advice on how to stay safe online.

5. If you notice an online _____, you should report it right away to help make the Internet a safer place.

6. Glen is a(n) _____ Internet user who always communicates politely with others online.

Hướng dẫn:

• responsible (adj): có trách nhiệm

• digital citizen (n): công dân số

• sensible (adj): có ý thức, hợp lý

• privacy (n): sự riêng tư

• scam (n): lừa đảo

• encounter (v): phát hiện, gặp phải

• cyber (adj): (thuộc) mạng

Lời giải:

1. We must be careful browsing or shopping online because there are cyber criminals who want to steal our data.

(Chúng ta phải cẩn thận khi lướt mạng hoặc mua sắm trực tuyến vì có những tên tội phạm mạng muốn đánh cắp dữ liệu của chúng ta.)

2. Being a good citizen includes treating other online users with respect.

(Trở thành một công dân tốt bao gồm việc tôn trọng với những người dùng trực tuyến khác.)

3. Asking permission before posting photos helps to protect the privacy of friends and family members.

(Xin phép trước khi đăng ảnh giúp bảo vệ quyền riêng tư của bạn bè và các thành viên trong gia đình.)

4. The teacher gave the students some sensible advice on how to stay safe online.

(Giáo viên đã cho học sinh một số lời khuyên hợp lý về cách giữ an toàn khi trực tuyến.)

5. If you notice an online scam, you should report it right away to help make the Internet a safer place.

(Nếu nhận thấy một hành vi lừa đảo trực tuyến, bạn nên báo cáo ngay để giúp Internet trở thành một nơi an toàn hơn.)

6. Glen is a(n) responsible Internet user who always communicates politely with others online.

(Glen là người dùng Internet có trách nhiệm, luôn giao tiếp lịch sự với người khác trên mạng.)