Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Tiếng Anh 12 - Bright Bài 3 1b. Grammar – Unit 1 Tiếng Anh 12 – Bright:...

Bài 3 1b. Grammar – Unit 1 Tiếng Anh 12 – Bright: Choose the options (A, B, C or D) to indicate the underlined parts that needs correction in the given sentence. (Chọn các đáp án (A, B

Trả lời Bài 3 1b. Grammar – Unit 1 – Tiếng Anh 12 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Choose the options (A, B, C or D) to indicate the underlined parts that needs correction in the given sentence.

(Chọn các đáp án (A, B, C or D) để chí ra phần gạch chân cần sửa lại cho đúng trong các câu sau.)

1. Snow White and the Seven Dwarfs is (A) one of my (B) favourite fairy tales (C) when I was (D) a child.

2. Ann was dancing (A) with her (B) friends while (C) the band sang (D) on stage.

3. Peter was sleeping (A) under the stars when (B) he was hearing (C) a strange noise near his (D) tent.

4. The sun shone (A) and the birds were singing (B) as (C) I was trekking (D) in the mountains.

5. First, Mindy book (A) her (B) tickets and then (C) she went (D) on a city tour.

Lời giải:

1. Snow White and the Seven Dwarfs was one of my favourite fairy tales when I was a child.

(Bạch Tuyết và bảy chú lùn là một trong những câu chuyện cổ tích ưa thích của tôi khi tôi còn bé.)

Giải thích: nói về một thói quen trong quá khứ → sửa is thành was

2. Ann was dancing with her friends while the band was singing on stage.

(Ann đang nhảy với bạn của cô ấy trong khi ban nhạc đang hát trên sân khấu.)

Giải thích: hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ → sửa sang thành was singing)

3. Peter was sleeping under the stars when he heard a strange noise near his tent.

(Peter đang ngủ dưới những vì sao khi anh ta nghe một tiếng động lạ gần lều của anh ta.)

Giải thích: một hành động đang xảy ra thì có hành động khác chen ngang → sửa was hearing thành heard.

4. The sun was shining and the birds were singing as I was trekking in the mountains.

(Nắng đang chiếu sáng và chim đang hót khi mà tôi đang đi leo núi.)

Giải thích: mô tả bầu không khí, cách bài trí v.v trong phần mở đầu của câu chuyện → sửa shone thành was shining

5. First, Mindy booked her tickets and then she went on a city tour.

(Đầu tiên, Mindy đặt vé và sau đó cô ấy đi du lịch quanh thành phố.)

Giải thích: book là động từ có quy tắc → sửa book thành booked