Giải chi tiết Bài 1 Review (Units 1 – Review (Units 1 – 4) – Tiếng Anh 12 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary (Từ vựng)
1. Choose the most appropriate option. (Chọn đáp án phù hợp nhất.)
1. Emma is really excited to _____ with dolphins on her ocean adventure tour in June.
A. meet B. trek C. swim D. run
2. Joanne is extremely _____ and she never arrives late for meetings.
A. punctual B. flexible C. decisive D. cooperative
3. Greg is working as a(n) _____ clerk in Hanoi and he really enjoys it.
A. air traffic B. software C. bank D. social
4. Eric prefers to get the news online, so he rarely reads ______ media.
A. digital B. print C. visual D. mass
5. Tom was very _____ because he managed to finish the marathon.
A. confused B. pleased C. frightened D. bored
6. I don’t trust that newspaper because its articles often contain _____ information.
A. reliable B. misleading C. fact-checked D. sloppy
7. Glen speaks his _____ language at family gatherings as a way to preserve his cultural identity.
A. traditional B. special C. ancestral D. sacred
8. Everyone expects Andy and Tina to have a successful _____.
A. marriage B. award C. scholarship D. medal
9. How long did it take you to earn your bachelor’s _____ in English literature?
A. knowledge B. application C. certificate D. degree
10. Emily and Robert are celebrating their _____ anniversary tonight.
A. birthday B. baby C. wedding D. marriage
Lời giải:
1. Emma is really excited to swim with dolphins on her ocean adventure tour in June.
(Emma thực sự phấn khích khi bơi với cá heo trên chuyến hành trình phiêu lưu trên đại dương vào tháng 6.)
Giải thích: meet: gặp, trek: đi bộ leo núi; swim: bơi; run: chạy
2. Joanne is extremely punctual and she never arrives late for meetings.
(Joanne cực kì đúng giờ và cô ấy chưa bao giờ trễ buổi họp nào.)
Giải thích: punctual: đúng giờ; flexible: linh hoạt; decisive: quyết đoán; cooperative: có tính hợp tác
3. Greg is working as a(n) bank clerk in Hanoi and he really enjoys it.
(Greg hiện đang là một nhân viên ngân hàng ở Hà Nội và anh ấy rất thích nó.)
Giải thích: air traffic: không lưu; software: phần mềm; bank clerk: nhân viên ngân hàng; social: thuộc về xã hội
4. Eric prefers to get the news online, so he rarely reads print media.
(Eric thích đọc tin tức trên mạng hơn, nên anh ta hiếm khi đọc báo.)
Giải thích: digital: thuộc về kĩ thuật số; print: in ấn; visual: thuộc về hình ảnh; mass media: truyền thông đại chúng
5. Tom was very pleased because he managed to finish the marathon.
(Tom rất hài lòng vì anh ấy đã cố gắng hoàn thành cuộc thi ma-ra-tông.)
Giải thích: confused: bối rối; pleased: hài lòng; frightened: hoảng sợ; sloppy: cẩu thả
6. I don’t trust that newspaper because its articles often contain misleading information.
(Tôi không tin tờ báo đó vì các bài báo của họ thường chứa thông tin sai sự thật.)
Giải thích: reliable: đáng tin cậy; misleading: sai lệch; fact-checked: đã kiểm chứng thông tin; sloppy: cẩu thả
7. Glen speaks his ancestral language at family gatherings as a way to preserve his cultural identity.
(Glen nói ngôn ngữ của tổ tiên ở tiệc đoàn tụ gia đình như một cách để bảo tồn bản sắc văn hoá.)
Giải thích: traditional: truyền thống; special: đặc biệt; ancestral: thuộc về tổ tiên; sacred: linh thiêng
8. Everyone expects Andy and Tina to have a successful marriage.
(Mọi người đều mong Andy và Tina sẽ có một hôn nhân hạnh phúc.)
Giải thích: marriage: hôn nhân; award: giải thưởng; scholarship: học bổng; medal: huân chương
9. How long did it take you to earn your bachelor’s degree in English literature?
(Bạn mất bao lâu để lấy tấm bằng cử nhân Ngôn ngữ Anh vậy?)
Giải thích: knowledge: kiến thức; application: đơn xin việc; certificate: chứng chỉ; degree: bằng
10. Emily and Robert are celebrating their wedding anniversary tonight.
Giải thích: birthday: sinh nhật; baby shower: lễ tắm trẻ: wedding anniversary: kỉ niệm ngày cưới; marriage ceremony: lễ cưới