Đáp án Bài 1 Introduction – Unit 1 – Tiếng Anh 12 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary – Life experiences
(Từ vựng – Trải nghiệm cuộc sống)
1. Fill in each gap with sing, win, meet, swim, run, go, sleep or trek. Then listen and check.
(Điền vào mỗi chỗ trống với sing, win, meet, swin, run, go, sleep hoặc trek. Sau đó nghe và kiểm tra.)
Lời giải:
1. win |
2. trek |
3. go |
4. swim |
5. meet |
6. sing |
7. run |
8. sleep |
1. win a medal (thắng một huy chương)
2. trek in the mountains (đi leo núi)
3. go on a safari (đi thảo cầm viên)
4. swim with dolphins (bơi với cá heo)
5. meet a famous person (gặp một người nổi tiếng)
6. sing in public (hát trước đám đông)
7. run a marathon (chạy ma-ra-tông)
8. sleep under the stars (ngủ dưới những vì sao)