Lời giải Bài 3 II. Vocabulary – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
3 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word in each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ TRÁI NGHĨA với từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.)
1. People who spread fake news will be fined by the Vietnamese authorities.
A. bad
B. false
C. accurate
D. nice
2. His TV Interview instantly became the main focus of attention on social media.
A. slowly
B. quickly
C. excitedly
D. immediately
3. Please make sure that the data you have used in your presentation comes from a reliable source.
A. expensive
B. difficult
C. boring
D. unsure
4. Traditional media has been around for centuries and can be traced back to cave paintings and other early forms of communication.
A. Modern
B. Old-fashioned
C. Advanced
D. Cultural
5. Some viewers complained about the political biases in the news reporting last night.
A. fairness
B. issues
C. favourites
D. arguments
Lời giải:
1. C |
2. A |
3. D |
4. A |
5. C |
1. C
A. bad (adj): tệ
B. false (adj): sai
C. accurate (adj): chính xác
D. nice (adj): đẹp
People who spread fake news will be fined by the Vietnamese authorities.
(Người tung tin giả sẽ bị cơ quan chức năng Việt Nam phạt.)
“fake” (giả mạo) >< accurate (chính xác)
Chọn C
2. A
A. slowly (adv): chậm
B. quickly (adv): nhanh
C. excitedly (adv): hứng thú
D. immediately (adv): ngay lập tức
His TV Interview instantly became the main focus of attention on social media.
(Cuộc phỏng vấn trên truyền hình của anh ấy ngay lập tức trở thành tâm điểm chú ý chính trên mạng xã hội.)
“instantly” (ngay tức thì) >< slowly (chậm)
Chọn A
3. D
A. expensive (adj): mắc tiền
B. difficult (adj): khó
C. boring (adj): chán
D. unsure (adj): không chắc
Please make sure that the data you have used in your presentation comes from a reliable source.
(Hãy đảm bảo rằng dữ liệu bạn sử dụng trong bài thuyết trình của mình đến từ một nguồn đáng tin cậy.)
“reliable” (đáng tin cậy) >< unsure (không chắc)
Chọn D
4. A
A. Modern (adj): hiện đại
B. Old-fashioned (adj): lỗi thời
C. Advanced (adj): tiên tiến
D. Cultural (adj): văn hóa
Traditional media has been around for centuries and can be traced back to cave paintings and other early forms of communication.
(Phương tiện truyền thông truyền thống đã tồn tại trong nhiều thế kỷ và có thể bắt nguồn từ những bức tranh hang động và các hình thức giao tiếp ban đầu khác.)
“traditional” (truyền thống) >< modern (hiện đại)
Chọn A
5. C
A. fairness (n): sự công bằng
B. issues (n): vấn đề
C. favourites (n): sự yêu thích
D. arguments (n): lập luận
Some viewers complained about the political biases in the news reporting last night.
(Một số khán giả phàn nàn về những thành kiến chính trị trong bản tin tối qua.)
“biases” (thành kiến) >< favourites (sự yêu thích)
Chọn C