Đáp án Bài 2 II. Vocabulary – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ GẦN NGHĨA NHẤT với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)
1. The team’s victory was widely reported in the national and international press.
A. newspapers
B. adverts
C. movies
D. leaflets
2. The Internet is accessible to every student in the school.
A. can be assessed by
B. can be used by
C. can be understood by
D. can be accepted by
3. Some people spend a lot of time on social media platforms chatting with friends. Meanwhile, others choose to disconnect and enjoy outdoor activities.
A. By contrast
B. Similarly
C. As a result
D. Moreover
4. The audio quality of the first radio broadcasts was very poor because of the basic equipment that was used.
A. sound
B. image
C. music
D. information
5. Most websites are regularly updated with new information.
A. improved
B. brought up-to-date
C. corrected
D. brought round to
6. Print media is generally considered a more credible source of news than social media.
A. reliable
B. interesting
C. accessible
D. flexible
Lời giải:
1. A
A. newspapers (n): báo chí
B. adverts (n): sự quảng cáo
C. movies (n): phim
D. leaflets (n): tờ rơi
The team’s victory was widely reported in the national and international press.
(Chiến thắng của đội đã được đưa tin rộng rãi trên báo chí trong nước và quốc tế.)
“press” = newspapers: báo chí
Chọn A
2. B
A. can be assessed by: có thể được đánh giá bởi
B. can be used by: có thể được sử dụng bởi
C. can be understood by: có thể được hiểu bởi
D. can be accepted by: có thể được chấp nhận bởi
The Internet is accessible to every student in the school.
(Mọi học sinh trong trường đều có thể truy cập Internet.)
“is accessible to” (có thể được truy cập) = can be used by (có thể được sử dụng bởi)
Chọn B
3. A
A. By contrast: trái lại
B. Similarly: tương tự
C. As a result: kết quả là
D. Moreover: hơn thế nữa
Some people spend a lot of time on social media platforms chatting with friends. Meanwhile, others choose to disconnect and enjoy outdoor activities.
(Một số người dành nhiều thời gian trên mạng xã hội để trò chuyện với bạn bè. Trong khi đó, những người khác chọn cách ngắt kết nối và tận hưởng các hoạt động ngoài trời.)
“Meanwhile” = By contrast: trái lại
Chọn A
4. A
A. sound (n): âm thanh
B. image (n): hình ảnh
C. music (n): âm nhạc
D. information (n): thông tin
The audio quality of the first radio broadcasts was very poor because of the basic equipment that was used.
(Chất lượng âm thanh của những buổi phát thanh đầu tiên rất kém do sử dụng thiết bị cơ bản.)
“audio” = sound: âm thanh
Chọn A
5. B
A. improved (v): cải thiện
B. brought up-to-date (phr.v): cập nhật
C. corrected (v): chỉnh sửa
D. brought round to (phr.v): thuyết phục
Most websites are regularly updated with new information.
(Hầu hết các trang web đều được cập nhật thường xuyên với thông tin mới.)
“updated” = brought up-to-date: cập nhật
Chọn B
6. A
A. reliable (adj): đáng tin cậy
B. interesting (adj): thú vị
C. accessible (adj): có thể truy cập
D. flexible (adj): linh hoạt
Print media is generally considered a more credible source of news than social media.
(Phương tiện truyền thông in ấn thường được coi là nguồn tin tức đáng tin cậy hơn phương tiện truyền thông xã hội.)
“credible” = reliable: đáng tin cậy
Chọn A