Đáp án Bài 3 II. Vocabulary – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
3 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ TRÁI NGHĨA với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)
1. Every year, millions of people from the countryside move to urban areas.
A. rural
B. disadvantaged
C. modern
D. developed
2. The city we live in is expanding, and more high-rise buildings are being built here.
A. getting bigger
B. getting smaller
C. changing
D. growing
3. Many people in big cities cannot afford to buy their own house, so they have to live in the rented one.
A. decide
B. don’t want
C. have money
D. need
4. Young couples are forced to find affordable housing outside the city.
A. spacious
B. high quality
C. cheap
D. expensive
Lời giải:
1. A |
2. B |
3. C |
4. D |
1. A
A. rural (adj): nông thôn
B. disadvantaged (adj): thiệt thòi
C. modern (adj): hiện đại
D. developed (adj): đã phát triển
Every year, millions of people from the countryside move to urban areas.
(Hàng năm, hàng triệu người từ nông thôn chuyển đến thành thị.)
“urban” (thành thị) >< rural (nông thôn)
Chọn A
2. B
A. getting bigger: trở nên to hơn
B. getting smaller: trở nên nhỏ hơn
C. changing: thay đổi
D. growing: phát triển
The city we live in is expanding, and more high-rise buildings are being built here.
(Thành phố chúng ta đang sống đang mở rộng và ngày càng có nhiều tòa nhà cao tầng được xây dựng ở đây.)
“expanding” (mở rộng) >< getting smaller (trở nên nhỏ hơn)
Chọn B
3. C
A. decide (v): quyết định
B. don’t want (v): không muốn
C. have money (v): có tiền
D. need (v): cần
Many people in big cities cannot afford to buy their own house, so they have to live in the rented one.
(Nhiều người dân ở các thành phố lớn không có khả năng mua nhà riêng nên phải ở nhà thuê.)
“cannot afford” (không có khả năng) >< have money (có tiền)
Chọn C
4. D
A. spacious (adj): rộng rãi
B. high quality (n): chất lượng cao
C. cheap (adj): rẻ
D. expensive (adj): mắc
Young couples are forced to find affordable housing outside the city.
(Các cặp vợ chồng trẻ buộc phải tìm nhà ở giá rẻ ở ngoại ô thành phố.)
“affordable” (rẻ) >< expensive (mắc)
Chọn D