Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 3 II. Vocabulary – Unit 10 SBT Tiếng Anh 12 –...

Bài 3 II. Vocabulary – Unit 10 SBT Tiếng Anh 12 – Global Success (Kết nối tri thức): Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word in each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A

Trả lời Bài 3 II. Vocabulary – Unit 10 – SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

3 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word in each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ TRÁI NGHĨA của từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.)

1. Reading regularly can help boost your memory

A reduce

B. increase

C. change

D. improve

2. Up-to-date knowledge and soft skills can widen career opportunities for people.

A. enlarge

B. limit

C. adapt

D. open

3. My mother had to overcome a lot of hardships to complete her postgraduate learning programme.

A. bias

B. rumours

C. advantages

D. difficulties

4. This is a very complex problem, and we cannot solve it immediately.

A different

B. complicated

C. difficult

D. simple

Lời giải:

1. A

2. B

3. C

4. D

1. A

A reduce (v): cắt giảm

B. increase (v): tăng

C. change (v): thay đổi

D. improve (v): cải thiện

Reading regularly can help boost your memory.

(Đọc thường xuyên có thể giúp tăng cường trí nhớ của bạn.)

“boost” (tăng cường) >< reduce (cắt giảm)

Chọn A

2. B

A. enlarge (v): phóng to

B. limit (v): giới hạn

C. adapt (v): thích nghi

D. open (v): mở

Up-to-date knowledge and soft skills can widen career opportunities for people.

(Kiến thức cập nhật và kỹ năng mềm có thể mở rộng cơ hội nghề nghiệp cho mọi người.)

“widen” (mở rộng) >< limit (giới hạn)

Chọn B

3. C

A. bias (n): sự thiên vị

B. rumours (n): lời đồn

C. advantages (n): lợi thế

D. difficulties (n): khó khăn

My mother had to overcome a lot of hardships to complete her postgraduate learning programme.

(Mẹ tôi đã phải vượt qua rất nhiều khó khăn để hoàn thành chương trình học cao học của mình.)

“hardships” (khó khăn) >< advantages (lợi thế)

Chọn C

4. D

A different (adj): khác biệt

B. complicated (adj): phức tạp

C. difficult (adj): khó khăn

D. simple (adj): đơn giản

This is a very complex problem, and we cannot solve it immediately.

(Đây là một vấn đề rất phức tạp và chúng tôi không thể giải quyết nó ngay lập tức.)

“complex” (phức tạp) >< simple (đơn giản)

Chọn D