Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 II. Vocabulary – Unit 10 SBT Tiếng Anh 12 –...

Bài 2 II. Vocabulary – Unit 10 SBT Tiếng Anh 12 – Global Success (Kết nối tri thức): Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A

Đáp án Bài 2 II. Vocabulary – Unit 10 – SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ GẦN NGHĨA NHẤT với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)

1. I think I’ll need a couple of weeks to brush up on my French before the trip.

A. remove quickly

B. clean up

C. study hard

D. improve quickly

2. The school is committed to providing all children with a well-rounded education.

A modern

B. round-shaped

C. all-round

D. complex

3. Developing both technical and soft skills is especially relevant in today’s world.

A. trivial

B. important

C. redundant

D. responsible

4. They failed to apply the knowledge they acquired from the course into their work.

A. obtained

B. changed

C. returned

D. focused

Lời giải:

1. D

2. C

3. B

4. A

1. D

A. remove quickly: loại bỏ nhanh chóng

B. clean up: dọn dẹp

C. study hard: học tập chăm chỉ

D. improve quickly: cải thiện nhanh chóng

I think I’ll need a couple of weeks to brush up on my French before the trip.

(Tôi nghĩ tôi sẽ cần vài tuần để ôn lại tiếng Pháp trước chuyến đi.)

“brush up” (ôn tập) = improve quickly (cải thiện nhanh chóng)

Chọn D

2. C

A. modern (adj): hiện đại

B. round-shaped (adj): hình tròn

C. all-round (adj): toàn diện

D. complex (adj): phức tạp

The school is committed to providing all children with a well-rounded education.

(Nhà trường cam kết cung cấp cho tất cả trẻ em một nền giáo dục toàn diện.)

“well-rounded” = all-round: toàn diện

Chọn C

3. B

A. trivial (adj): tầm thường

B. important (adj): quan trọng

C. redundant (adj): dư thừa

D. responsible (adj): chịu trách nhiệm

Developing both technical and soft skills is especially relevant in today’s world.

(Phát triển cả kỹ năng kỹ thuật và kỹ năng mềm đặc biệt phù hợp trong thế giới ngày nay.)

“relevant” (phủ hợp) = important (quan trọng)

Chọn B

4. A

A. obtained (v): đạt được

B. changed (v): thay đổi

C. returned (v): quay lại

D. focused (v): tập trung

They failed to apply the knowledge they acquired from the course into their work.

(Họ không thể áp dụng những kiến thức thu được từ khóa học vào công việc.)

“acquired” = obtained: đạt được

Chọn A