Giải chi tiết Bài 6 7A. Vocabulary – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: *Nghĩa của từ vựng.
Câu hỏi/Đề bài:
6 Match the adjectives below with the descriptions.
(Hãy nối những tính từ dưới đây với những lời mô tả.)
neutral |
fake |
straight |
trustworthy |
truthful |
1 Someone who is honest and says what they think. _______
2 Someone who does not support or help either side in a disagreement. _______
3 Something which is not genuine. _______
4 Someone who can be relied upon to do the right thing and to be honest. _______
5 Someone who says only what is true. _______
Hướng dẫn:
*Nghĩa của từ vựng
neutral (adj): trung lập
fake (adj): giả mạo
straight (adj): thẳng thắn
trustworthy (adj): đáng tin cậy
truthful (adj): trung thực
Lời giải:
1 Someone who is honest and says what they think. straight
(Một người trung thực và nói những gì họ nghĩ. thẳng thắn)
2 Someone who does not support or help either side in a disagreement. neutral
(Người không ủng hộ hoặc giúp đỡ một trong hai bên khi có bất đồng. trung lập)
3 Something which is not genuine. fake
(Một cái gì đó không có thật. giả mạo)
4 Someone who can be relied upon to do the right thing and to be honest. trustworthy
(Người có thể tin cậy để làm điều đúng đắn và trung thực. đáng tin cậy)
5 Someone who says only what is true. truthful
(Người chỉ nói những gì đúng sự thật. trung thực)