Giải chi tiết Bài 5 7A. Vocabulary – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: *Nghĩa của từ vựng.
Câu hỏi/Đề bài:
5 Choose the correct words to complete the sentences.
(Chọn từ đúng để hoàn thành câu.)
1 It’s so dishonest / daunting to tell people to help when you don’t do anything yourself!
2 The lecture of Professor Jenkins was very biased / informative and it seemed as if we had read a few books.
3 I like Sara’s direct / neutral manner, even if she sometimes criticises what I have done.
4 Carlos has had a good decision of his career thanks to the teacher’s genuine / encouraging remark.
5 I wanted to give Frank a(n) provocative / honest answer, but I couldn’t tell him his suit looked awful, could I?
Hướng dẫn:
*Nghĩa của từ vựng
dishonest (adj): không trung thực
daunting (adj): làm nản lòng
biased (adj): thiên vị
informative (adj): nhiều thông tin
direct (adj): trực tiếp
neutral (adj): trung lập
genuine (adj): thành thật
encouraging (adj): đáng khích lệ
provocative (adj): trêu chọc
honest (adj): trung thực
Lời giải:
1 It’s so dishonest to tell people to help when you don’t do anything yourself!
(Thật là không trung thực khi bảo người khác giúp đỡ trong khi bản thân bạn không làm gì cả!)
2 The lecture of Professor Jenkins was very informative and it seemed as if we had read a few books.
(Bài giảng của Giáo sư Jenkins rất giàu thông tin và dường như chúng tôi đã đọc được vài cuốn sách.)
3 I like Sara’s direct manner, even if she sometimes criticises what I have done.
(Tôi thích cách cư xử thẳng thắn của Sara, ngay cả khi cô ấy đôi khi chỉ trích những gì tôi đã làm.)
4 Carlos has had a good decision of his career thanks to the teacher’s encouraging remark.
(Carlos đã có quyết định đúng đắn trong sự nghiệp nhờ lời động viên của thầy.)
5 I wanted to give Frank a honest answer, but I couldn’t tell him his suit looked awful, could I?
(Tôi muốn cho Frank một câu trả lời trung thực, nhưng tôi không thể nói với anh ấy rằng bộ đồ của anh ấy trông tệ quá phải không?)