Đáp án Bài 6 2D. Grammar – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
6 Rewrite the sentences so that they have a similar meaning. Use the word in brackets.
(Viết lại các câu sao cho chúng có nghĩa tương tự. Dùng từ trong ngoặc.)
1 If you don’t understand, you should ask the teacher. (why)
_____________________________________________
2 Would you prefer chips or potatoes? (rather)
_____________________________________________
3 It wasn’t her intention to upset anyone. (mean)
_____________________________________________
4 She forgot to post the parcel yesterday. (remember)
_____________________________________________
5 Don’t spend ages on the computer before bed. (better)
_____________________________________________
6 Alex won’t talk to him since they fell out. (stopped)
_____________________________________________
Lời giải:
1
Cấu trúc đưa ra lời đề nghị: why not + Vo (nguyên thể)? (tại sao không?)
If you don’t understand, you should ask the teacher.
(Nếu bạn không hiểu, bạn nên hỏi thầy.)
Why don’t you ask the teacher if you don’t understand?
(Tại sao bạn không hỏi giáo viên nếu bạn không hiểu?)
2
Cấu trúc với “would rather” (thích) ở dạng câu hỏi: Would + S + rather + Vo (nguyên thể)?
Would you prefer chips or potatoes?
(Bạn thích khoai tây chiên hay khoai tây hơn?)
Would you rather have chips or potatoes?
(Bạn thích khoai tây chiên hay khoai tây hơn?)
3
Cấu trúc viết câu thì quá khứ đơn ở dạng phủ định với động từ thường: S + didn’t + Vo (nguyên thể).
mean + to V: cố ý.
It wasn’t her intention to upset anyone.
(Cô ấy không có ý định làm phiền bất cứ ai.)
She didn’t mean to upset anyone.
(Cô ấy không có ý định làm phiền bất cứ ai.)
4
Cấu trúc viết câu thì quá khứ đơn ở dạng phủ định với động từ thường: S + didn’t + Vo (nguyên thể).
remember + to V: nhớ một việc phải làm.
She forgot to post the parcel yesterday.
(Hôm qua cô ấy quên gửi bưu kiện.)
She didn’t remember to post the parcel yesterday.
(Hôm qua cô ấy không nhớ gửi bưu kiện)
5
Cấu trúc viết câu với “had better” (nên) dạng phủ định: S + had better + not + Vo (nguyên thể).
Don’t spend ages on the computer before bed.
(Đừng dành nhiều thời gian trên máy tính trước khi đi ngủ. )
You’d better not spend ages on the computer before bed.
(Tốt nhất là bạn không nên dành nhiều thời gian ngồi trước máy tính trước khi đi ngủ.)
6
stop + V-ing: dừng hẳn làm gì
Cấu trúc viết câu với thì hiện tại hoàn thành chủ ngữ số ít có “since” (kể từ): S + has + V3/ed + since + S + V2/ed.
Alex won’t talk to him since they fell out.
(Alex sẽ không nói chuyện với anh ấy kể từ khi họ bất hòa.)
Alex has stopped talking to him since they fell out.
(Alex đã ngừng nói chuyện với anh ấy kể từ khi họ bất hòa.)