Giải Bài 2 3D. Grammar – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: Cấu trúc viết câu với động từ khiếm khuyết đưa ra dự đoán một việc đã xảy ra trong quá.
Câu hỏi/Đề bài:
2 Complete the sentences with up to five words, including the words in brackets.
(Hoàn thành câu với tối đa năm từ, bao gồm cả những từ trong ngoặc.)
1 Someone __________________ (might / told /me) there was a hole in my jumper!
2 Sandra __________________ (supposed / be / here) by now. I wonder where she is.
3 You __________________ (ought / have / gone) swimming if you have a cold.
4 Wendy didn’t look very happy when I saw her; she __________________ (could / worried / about) going to the dentist.
5 The fridge is empty; Mum __________________ (can’t / been / the) shops yet.
6 Last night __________________ (must / been / cold) – the lake’s frozen.
Hướng dẫn:
Cấu trúc viết câu với động từ khiếm khuyết đưa ra dự đoán một việc đã xảy ra trong quá khứ: S + động từ khiếm khuyết + have V3/ed.
Lời giải:
1 Someone might have told me there was a hole in my jumper!
(Ai đó có thể đã nói với tôi rằng áo khoác của tôi có một lỗ thủng!)
2 Sandra is supposed to be here by now. I wonder where she is.
(Sandra lẽ ra phải ở đây bây giờ. Tôi tự hỏi cô ấy ở đâu.)
3 You ought not to have gone swimming if you have a cold.
(Bạn lẽ ra không nên đi bơi nếu bạn bị cảm lạnh.)
4 Wendy didn’t look very happy when I saw her; she could have been worried about going to the dentist.
(Wendy trông không vui lắm khi tôi nhìn thấy cô ấy; cô ấy có thể đã lo lắng về việc đi đến nha sĩ.)
5 The fridge is empty; Mum can’t have gone to the shops yet.
(Tủ lạnh trống rỗng; Mẹ chắc chắn chưa đi đến cửa hàng được.)
6 Last night must have been cold – the lake’s frozen.
(Đêm qua chắc hẳn rất lạnh – hồ đã đóng băng.)