Đáp án Bài 1 7C. Listening – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
Urban legends
I can understand the meaning of different intonation patterns.
Listening Strategy
Speakers often use intonation to express their opinion or attitude about the statements they make. Pay attention to the speaker’s tone of voice and the intonation they use to find out how they feel about their subject.
(Chiến lược nghe
Người nói thường sử dụng ngữ điệu để bày tỏ ý kiến hoặc thái độ của mình về những phát biểu mà họ đưa ra. Hãy chú ý đến giọng điệu của người nói và ngữ điệu họ sử dụng để tìm hiểu xem họ cảm thấy thế nào về chủ đề của mình.)
1 Read the Listening Strategy. Then listen to the sentences and choose the tone of voice (a or b) each speaker uses.
(Đọc Chiến lược nghe. Sau đó nghe các câu và chọn tông giọng (a hoặc b) mà mỗi người nói sẽ sử dụng.)
1 Is that letter for me?
a nervous
b surprised
2 No, that’s not right. Let me show you.
a angry
b patient
3 This is my seat.
a certain
b uncertain
4 That makes me feel much better.
a sarcastic
b enthusiastic
5 That didn’t hurt at all.
a surprised
b sarcastic
6 The film’s quite good.
a unsure
b enthusiastic
7 He’s never on time.
a irritated
b patient
8 This party’s brilliant.
a sarcastic
b enthusiastic
Hướng dẫn:
Bài nghe
1 Is that letter for me?
2 No, that’s not right. Let me show you.
3 This is my seat.
4 That makes me feel much better.
5 That didn’t hurt at all.
6 The film’s quite good.
7 He’s never on time.
8 This party’s brilliant.
Tạm dịch
1 Bức thư đó có phải dành cho tôi không?
2 Không, điều đó không đúng. Tôi sẽ cho bạn xem.
3 Đây là chỗ ngồi của tôi.
4 Điều đó làm tôi cảm thấy tốt hơn nhiều.
5 Điều đó không hề đau chút nào.
6 Phim khá hay.
7 Anh ấy không bao giờ đúng giờ.
8 Bữa tiệc này thật tuyệt vời.
Lời giải:
1. a
Is that letter for me?
(Bức thư đó có phải dành cho tôi không?)
a nervous
(lo lắng)
b surprised
(bất ngờ)
Chọn a
2. b
No, that’s not right. Let me show you.
(Không, điều đó không đúng. Tôi sẽ cho bạn xem.)
a angry
(tức giận)
b patient
(kiên nhẫn)
Chọn b
3. b
This is my seat.
(Đây là chỗ ngồi của tôi.)
a certain
(chắc chắn)
b uncertain
(không chắc chắn)
Chọn b
4. a
That makes me feel much better.
(Điều đó khiến tôi cảm thấy tốt hơn nhiều.)
a sarcastic
(mỉa mai)
b enthusiastic
(nhiệt tình)
Chọn a
5. a
That didn’t hurt at all.
(Điều đó không hề đau chút nào.)
a surprised
(bất ngờ)
b sarcastic
(mỉa mai)
Chọn a
6. a
The film’s quite good.
(Phim khá hay.)
a unsure
(không chắc chắn)
b enthusiastic
(nhiệt tình)
Chọn a
7. a
He’s never on time.
(Anh ấy không bao giờ đúng giờ.)
a irritated
(khó chịu)
b patient
(kiên nhẫn)
Chọn a
8. b
This party’s brilliant.
a sarcastic
b enthusiastic
Chọn b