Đáp án Bài 5 3.3. Listening – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 12 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
5. In your vocabulary notes, add more near antonyms for these adjectives from this unit.
(Trong cuốn sổ từ vựng của bạn, thêm vào những từ trái nghĩa cho những tính từ bài học này.)
1. bustling
2. historical
3. quaint
4. reliable
5. shabby
6. vibrant
Lời giải:
1. bustling (vội vã): quiet (yên lặng); unbusy (không bận rộn)
2. historical (thuộc về lịch sử): modern (hiện đại)
3. quaint (cổ và lạ lẫm): common (phổ biến); normal, ordinary (bình thường)
4. reliable (đáng tin cậy): unreliable (không đáng tin cậy); dishonest (không thật thà)
5. shabby (mòn, sờn, hư hỏng): clean (sạch sẽ); fresh (tươi mới)
6. vibrant (rực rỡ, nhộn nhịp): dull (lờ mờ, không rõ rệt); lifeless (không sinh động)