Đáp án Bài 4 3.3. Listening – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 12 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
4. Match three near antonyms in the box with each of the adjectives.
(Nối ba từ trái nghĩa gần nhất trong hộp với mỗi tính từ sau.)
cold |
extravagant |
temporary |
costly |
hostile |
infrequent |
irregular |
occasional |
overpriced |
unsociable |
damaging |
wasteful |
1. affordable
2. daily
3. neighbourly
4. sustainable
Lời giải:
1. affordable (có khả năng chi trả): costly (đắt đỏ); overpriced (quá mắc); extravagant (giá quá cao, phung phí)
2. daily (hằng ngày): irregular (bất quy tắc); infrequent (không thường xuyên); occasional (thi thoảng)
3. neighbourly (ăn ở thuận hòa với hang xóm): cold (lạnh lẽo); unsociable (khó gần); hostile (thù địch, không thân thiện)
4. sustainable (bền vừng): damaging (gây thiệt hại); temporary (tạm thời); wasteful (lãng phí)