Trả lời Bài 3 9.1. Vocabulary – Unit 9 – SBT Tiếng Anh 12 English Discovery (Cánh buồm). Tham khảo: memorise (v): ghi nhớ.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Choose the best option to complete the sentences.
1. During exam preparation next month, it’s important for you to _____ key facts and concepts to ensure they are stored in your memory.
A. memorise B. organise C. recognise D. familiarise
2. Reviewing your notes and textbook before a test helps _____ the material so you can recall it more easily.
A. personalise B. revise C. recognise D. familiarise
3. Before reading about a new topic such as global warming, take the time to _____ yourself with some important vocabulary.
A. memorise B. revise C. recognise D. familiarise
4. After taking this course, can you _____ the main theories and concepts when I read them aloud to you?
A. memorise B. revise C. recognise D. familiarise
5. Linh, remember not to use someone else’s work without proper citation. It is considered _____, which can have serious academic consequences.
A. memory B. revision C. recognition D. plagiarism
6. When Minh watches online videos that advise study techniques, he often _____ them to his own preferences.
A. personalise B. rationalise C. generalise D. organise
7. _____ is one of the most important skills at university. It means you should be able to synthesize the key points from your readings.
A. Personalising B. Rationalising C. Generalising D. Summarising
8. Looking for patterns and themes across different sources can help you _____ your understanding of a complex topic.
A. personalise B. rationalise C. generalise D. organise
9. Students should _____ their presentations by using diagrams or flowcharts.
A. personalise B. rationalise C. visualise D. summarise
10. Does Minh know how to _____ her essay? She needs to structure her essay in a clear, logical manner.
A. personalise B. organise C. generalise D. summarise
Hướng dẫn:
– memorise (v): ghi nhớ
– organise (v): tổ chức, thiết lập
– recognise (v): công nhận, thừa nhận
– familiarise (v): phổ biến, làm cho quen
– revise (v): ôn tập
– memory (n): trí nhớ
– revision (n): sự ôn tập
– recognition (n): sự công nhận
– plagiarism (n): nạn đạo văn
– personalise (v): cá nhân hóa
– rationalise (v): hợp lý hóa
– generalise (v): khái quát hóa
– visualise (v): hình dung, mường tượng
– summarise (v): tổng hợp
Lời giải:
1. A |
2. B |
3. D |
4. C |
5. D |
6. A |
7. D |
8. C |
9. C |
10. B |
1. During exam preparation next month, it’s important for you to memorise key facts and concepts to ensure they are stored in your memory.
(Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi vào tháng tới, điều quan trọng là bạn phải ghi nhớ các sự kiện và khái niệm chính để đảm bảo chúng được lưu trữ trong trí nhớ của bạn.)
2. Reviewing your notes and textbook before a test helps revise the material so you can recall it more easily.
(Xem lại ghi chú và sách giáo khoa trước khi làm bài kiểm tra giúp ôn lại tài liệu để bạn có thể nhớ lại dễ dàng hơn.)
3. Before reading about a new topic such as global warming, take the time to familiarise yourself with some important vocabulary.
(Trước khi đọc về một chủ đề mới như hiện tượng nóng lên toàn cầu, hãy dành thời gian để làm quen với một số từ vựng quan trọng.)
4. After taking this course, can you recognise the main theories and concepts when I read them aloud to you?
(Sau khi học xong khóa học này, bạn có thể nhận ra các lý thuyết và khái niệm chính khi tôi đọc to cho bạn nghe không?)
5. Linh, remember not to use someone else’s work without proper citation. It is considered plagiarism, which can have serious academic consequences.
(Linh, hãy nhớ không sử dụng tác phẩm của người khác mà không trích dẫn đúng cách. Điều này được coi là đạo văn, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về mặt học thuật.)
6. When Minh watches online videos that advise study techniques, he often personalise them to his own preferences.
(Khi Minh xem các video trực tuyến hướng dẫn các kỹ thuật học tập, cậu ấy thường cá nhân hóa chúng theo sở thích của riêng mình.)
7. Summarising is one of the most important skills at university. It means you should be able to synthesize the key points from your readings.
(Tóm tắt là một trong những kỹ năng quan trọng nhất ở trường đại học. Điều đó có nghĩa là bạn phải có khả năng tổng hợp các điểm chính từ các bài đọc của mình.)
8. Looking for patterns and themes across different sources can help you generalise your understanding of a complex topic.
(Tìm kiếm các mô hình và chủ đề từ nhiều nguồn khác nhau có thể giúp bạn khái quát hóa sự hiểu biết của mình về một chủ đề phức tạp.)
9. Students should visualise their presentations by using diagrams or flowcharts.
(Học sinh nên hình ảnh hóa bài thuyết trình của mình bằng cách sử dụng sơ đồ hoặc sơ đồ luồng.)
10. Does Minh know how to organise her essay? She needs to structure her essay in a clear, logical manner.
(Minh có biết cách sắp xếp bài luận của mình không? Em ấy cần sắp xếp bài luận của mình theo cách rõ ràng, hợp lý.)