Giải Bài 3 8.5. Grammar – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 12 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Add a missing word to each sentence.
(Thêm một từ còn thiếu vào mỗi câu.)
1. Mr. Jones thanked Kelly (for) babysitting so late and gave her an extra £10.
2. The sergeant ordered his men not shoot unless they were shot at.
3. I begged her to contact my parents, but she ignored me and called my mum.
4. Even though we’ve been friends for years, they haven’t invited to their wedding.
5. Taylor apologised being so grumpy and explained that she was very tired.
6. I only had a couple of pounds, but thankfully the manager insisted paying for my taxi home,
7. Jasmine didn’t object spicy food, as long as it wasn’t ridiculously hot.
Lời giải:
1. Mr. Jones thanked Kelly for babysitting so late and gave her an extra £10.
(Ông Jones cảm ơn Kelly vì đã trông trẻ muộn như vậy và đưa cho cô ấy thêm 10 bảng Anh.)
Giải thích: thanks sb for doing sth: cám ơn ai vì điều gì
2. The sergeant ordered his men not to shoot unless they were shot at.
(Trung sĩ ra lệnh cho người của mình không được bắn trừ khi họ bị bắn.)
Giải thích: ordered sb to do sth: ra lệnh cho ai làm gì
3. I begged her not to contact my parents, but she ignored me and called my mum.
(Tôi cầu xin cô ấy liên lạc với bố mẹ tôi, nhưng cô ấy phớt lờ tôi và gọi cho mẹ tôi.)
Giải thích: begged sb to do sth: năn nỉ ai đó làm gì
4. Even though we’ve been friends for years, they haven’t invited me to their wedding.
(Mặc dù chúng tôi đã là bạn trong nhiều năm, họ vẫn chưa mời tôi đến dự đám cưới của họ.)
Giải thích: invite sb to do sth: mời ai làm gì
5. Taylor apologised for being so grumpy and explained that she was very tired.
(Taylor đã xin lỗi vì quá cáu kỉnh và giải thích rằng cô ấy rất mệt.)
Giải thích: apologise for doing sth: xin lỗi ai vì đã làm gì
6. I only had a couple of pounds, but thankfully the manager insisted on paying for my taxi home,
(Tôi chỉ có một vài bảng Anh, nhưng may mắn thay, người quản lý đã nhất quyết trả tiền taxi về nhà cho tôi.)
Giải thích: insist on doing sth: khăng khăng làm gì
7. Jasmine didn’t object to spicy food, as long as it wasn’t ridiculously hot.
(Jasmine không phản đối đồ ăn cay, miễn là nó không quá cay.)
Giải thích: object to doing sth: phản đối việc gì