Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Bright Bài 3 Review 4 – Skill and Review (Units 7 – 8)...

Bài 3 Review 4 – Skill and Review (Units 7 – 8) SBT Tiếng Anh 12 – Bright: Pronunciation (Phát âm) 3. Choose the word that has a stress pattern different from the others. (Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại. ) A

Lời giải Bài 3 Review 4 – Skill and Review (Units 7 – 8) – SBT Tiếng Anh 12 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

Pronunciation (Phát âm)

3. Choose the word that has a stress pattern different from the others.

(Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)

1. A. master B. attend C. enrol D. become

2. A. curious B. impressive C. effective D. proficient

3. A. capable B. digital C. proactive D. flexible

4. A. satisfaction B. operation C. encouragement D. motivation

Lời giải:

1. A

2. A

3. C

4. C

1. A

A. master /ˈmɑːstə(r)/ (v): làm chủ

B. attend /əˈtend/ (v): tham gia

C. enroll /ɪnˈrəʊl/ (v): đăng ký

D. become /bɪˈkʌm/ (v): trở thành

Trọng âm của đáp án A rơi vào âm tiết thứ nhất, trọng âm của các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.

2. A

A. curious /ˈkjʊəriəs/ (adj): tò mò

B. impressive /ɪmˈpresɪv/ (adj): ấn tượng

C. effective /ɪˈfektɪv/ (adj): có hiệu quả

D. proficient /prəˈfɪʃnt/ (adj): thành thạo

Trọng âm của đáp án A rơi vào âm tiết thứ nhất, trọng âm của các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.

3. C

A. capable /ˈkeɪpəbl/ (adj): có khả năng

B. digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj): thuộc về kỹ thuật số

C. proactive /ˌprəʊˈæktɪv/ (adj): chủ động

D. flexible /ˈfleksəbl/ (adj): linh hoạt

Trọng âm của đáp án C rơi vào âm tiết thứ hai, trọng âm của các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ nhất.

4. C

A. satisfaction /ˌsætɪsˈfækʃn/ (n): sự hài lòng

B. operation /ˌɒpəˈreɪʃn/ (n): ca phẫu thuật

C. encouragement /ɪnˈkʌrɪdʒmənt/ (n): sự khích lệ

D. motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃn/ (n): động lực

Trọng âm của đáp án C rơi vào âm tiết thứ hai, trọng âm của các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ ba.