Hướng dẫn giải Vocabulary VIII. Looking back – Unit 2 – Tiếng Anh 11 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
Solve the crossword. Use the words or phrases you have learnt in this unit.
(Giải ô chữ. Sử dụng các từ hoặc cụm từ bạn đã học trong phần này.)
DOWN
1. Lan lives in a ____________ family that consists of her parents and younger sister.
2. The older ______________ usually has more traditional views.
ACROSS
3. My father limits my _____________. I can only use my laptop and smartphone to watch videos or check social media for two hours a day.
4. I live with my ______________ family in a big house, and I’m very close not only to my parents, but also to my grandparents, aunt, and uncle.
5. Teenagers often come into __________ with their parents.
6. My sister is a true ____________. She has used computers and smartphones since she was young and is very good at using them.
Lời giải:
1 – nuclear |
2 – generation |
3 – screen time |
4 – extended |
5 – conflict |
6 – digital native |
1. nuclear (n): hạt nhân
Lan lives in a nuclear family that consists of her parents and younger sister.
(Lan sống trong gia đình hạt nhân bao gồm bố mẹ và em gái của cô ấy.)
2. generation (n): thế hệ
The older generation usually has more traditional views.
(Thế hệ cũ thường có quan điểm truyền thống hơn.)
3. screen time (np): thời gian xem màn hình
My father limits my screen time. I can only use my laptop and smartphone to watch videos or check social media for two hours a day.
(Bố tôi giới hạn thời gian sử dụng thiết bị của tôi. Tôi chỉ có thể sử dụng máy tính xách tay và điện thoại thông minh của mình để xem video hoặc truy cập mạng xã hội trong hai giờ mỗi ngày.)
4. extended (adj): đa thế hệ
I live with my extended family in a big house, and I’m very close not only to my parents, but also to my grandparents, aunt, and uncle.
(Tôi sống với đại gia đình của mình trong một ngôi nhà lớn, và tôi rất thân thiết không chỉ với bố mẹ mà còn với ông bà, cô và chú của tôi.)
5. conflict (n): mâu thuẫn, xung đột
Teenagers often come into conflicts with their parents.
(Thanh thiếu niên thường xung đột với cha mẹ.)
6. digital native (np): bản địa kĩ thuật số
My sister is a true digital native. She has used computers and smartphones since she was young and is very good at using them.
(Em gái tôi là một người bản địa kỹ thuật số thực sự. Cô ấy đã sử dụng máy tính và điện thoại thông minh từ khi còn nhỏ và sử dụng chúng rất giỏi.)