Giải Grammar 1 II. Language – Unit 1 – Tiếng Anh 11 Global Success. Hướng dẫn: Thì quá khứ đơn với động từ thường.
Câu hỏi/Đề bài:
Past simple vs. Present perfect
(Thì quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành)
1. Put the verbs in brackets in either the past simple or the present perfect.
1. He (see)______ the doctor yesterday.
2. She (suffer)________ from a serious headache, but after treatment, she felt better.
3. Our living conditions (improve)______ over the last few decades. Now people live much better.
4. The doctor (just, examine) __________ her. Fortunately, the treatment is working.
Hướng dẫn:
Thì quá khứ đơn với động từ thường
(+) S + Ved/2
(-) S + did + not (= didn’t) + V
(?) Did + S + V
Thì hiện tại hoàn thành
(+) S + has/have +Ved/V3
(-) S + have/ has + not (haven’t/hasn’t) + Ved/3
(?) Have/Has + S + Ved/3?
Lời giải:
1. saw |
2. sufered |
3. has improved |
4. has just examined |
1. He saw the doctor yesterday.
(Cô ấy đã gặp bác sĩ vào hôm qua.)
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết quá khứ đơn “yesterday” => see (v) – saw (V2)
2. She suffered from a serious headache, but after treatment, she felt better.
(Cô ấy đã chịu đựng một cơn đau đầu dữ dội, nhưng sau khi điều trị, cô ấy đã cảm thấy tốt hơn.)
Giải thích: Động từ ở mệnh đề phía sau chia thì quá khứ đơn “felt” nên chỗ trống cũng chia thì quá khứ đơn => suffer (v) – suffered (Ved)
3. Our living conditions have improved over the last few decades. Now people live much better.
(Điều kiện sống đã được cải thiện trong vài thập kỷ qua. Bây giờ mọi người sống tốt hơn nhiều.)
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành “over the last few decades”.
4. The doctor has just examined her. Fortunately, the treatment is working.
(Bác sĩ vừa kiểm tra cho cô ấy. Thật may mắn, sự điều trị đang hiệu quả.)
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết hiện tại hoàn thành “just” => S(số ít) + has just + Ved/V3.