Giải Everyday English 2 VII. Communication and culture / CLIL – Unit 7 – Tiếng Anh 11 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình trong phần 1 để tạo các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn.)
1. Student A, a secondary school student, makes an appointment to see Student B, a university representative, to ask for advice on his/her education plans after leaving school. Student B can’t make the suggested day/time and proposes another day / time.
(Học sinh A là học sinh cấp 2 hẹn gặp Học sinh B đại diện trường đại học để xin ý kiến về kế hoạch học tập sau khi rời ghế nhà trường. Học sinh B không hẹn được ngày/giờ và đề xuất một ngày/thời gian khác.)
2. Student B, a secondary school student, makes an appointment to see Student A, a career advisor, to ask for advice on vocational courses. Student A can‘t make the suggested day / time and proposes another day / time.
(Học sinh B là học sinh cấp 2 hẹn gặp cố vấn nghề nghiệp của học sinh A để xin tư vấn về các khóa học nghề. Học sinh A không đến được ngày/giờ đã đề xuất và đề nghị ngày/giờ khác.)
Lời giải:
1.
A: Hello, I’m a secondary school student and I’m interested in getting some advice on my education plans after leaving school. Can I make an appointment with you?
(Xin chào, em là học sinh cấp hai và em muốn nhận được một số lời khuyên về kế hoạch học tập của mình sau khi rời ghế nhà trường. Em có thể hẹn gặp anh được không ạ?)
B: Sure, that sounds great. When were you thinking of meeting?
(Chắc chắn, điều đó nghe thật tuyệt. Em nghĩ chúng ta có thể gặp nhau khi nào?)
A: How about next Monday afternoon?
(Chiều thứ Hai tới thì sao ạ?)
B: I’m afraid I have another meeting then. Could we meet on Wednesday instead?
(Anh e rằng anh có một cuộc họp khác. Thay vào đó, chúng ta có thể gặp nhau vào thứ Tư không?)
A: Yes, Wednesday works for me. What time would be suitable for you?
(Vâng, Thứ Tư phù hợp với em ạ. Mấy giờ thì tiện cho anh ạ?)
B: How about 3 p.m.?
(Khoảng 3 giờ chiều thì sao?)
A: That’s perfect. Thank you.
(Giờ đó được ạ. Cảm ơn anh.)
2.
B: Hello, I’m a secondary school student and I’m interested in getting some advice on vocational courses. Can I make an appointment with you?
(Xin chào, em là học sinh cấp hai và em muốn nhận được một số lời khuyên về các khóa học hướng nghiệp. Em có thể hẹn gặp chị được không ạ?)
A: Of course, I’d be happy to help. When were you thinking of meeting?
(Tất nhiên, chị rất sẵn lòng giúp đỡ. Em nghĩ chúng ta có thể gặp nhau khi nào?)
B: How about next Tuesday morning?
(Sáng thứ Ba tới thì sao ạ?)
A: I’m sorry, I have another appointment at that time. But I’m free on Thursday afternoon.
(Chị xin lỗi, chị có một cuộc hẹn khác vào lúc đó. Nhưng chị rảnh vào chiều thứ Năm.)
B: Thursday afternoon works for me. What time suits you to see you?
(Chiều thứ Năm tiện cho em ạ. Mấy giờ thì tiện cho chị ạ?)
A: Would 2 pm be okay?
(2 giờ chiều được không?)
B: Yes, that works for me. Thank you.
(Vâng, giờ đó phù hợp với em ạ. Cảm ơn chị.)