Trả lời Bài 2 I. Getting Started – Unit 8 – Tiếng Anh 11 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Read the conversation again and decide who has these skills. Put a tick ✔ in the correct column.
(Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và quyết định xem ai có những kỹ năng này. Đánh dấu ✔ vào cột đúng.)
Mai |
Nam |
Mark |
|
1. Managing money |
|||
2. Cooking, cleaning and doing laundry |
|||
3. Managing time |
Lời giải:
1. Mark | 2. Mai | 3. Nam |
1. Mark
Managing money (Quản lý tiền bạc)
Thông tin: I use a money-management app. It’s the app that taught me how to be responsible with money.
(Tôi sử dụng một ứng dụng quản lý tiền. Đó là ứng dụng đã dạy tôi cách chịu trách nhiệm với tiền bạc.)
2. Mai
Cooking, cleaning and doing laundry (Nấu ăn, dọn dẹp và giặt giũ)
Thông tin: I’m not good at managing my time or money, but I’m independent at home – I can cook, clean the house, and do my laundry!
(Tôi không giỏi quản lý thời gian và tiền bạc, nhưng tôi độc lập ở nhà – tôi có thể nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa và giặt giũ!)
3. Nam
Managing time (Quản lý thời gian)
Thông tin: I use a time-management app to plan my weekly schedule including all my activities and responsibilities.
(Tôi sử dụng một ứng dụng quản lý thời gian để lập kế hoạch hàng tuần bao gồm tất cả các hoạt động và trách nhiệm của tôi.)