Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh 11 - Bright Unit 2 Từ vựng – Tiếng Anh 11 Bright: GEOGRAPHICAL FEATURES 1....

Unit 2 Từ vựng – Tiếng Anh 11 Bright: GEOGRAPHICAL FEATURES 1. waterfall : (n) thác nước Spelling: /ˈwɔːtəfɔːl/ Example: This tour takes in the area’s best-known natural features, including the Gullfoss waterfall. Translate

Trả lời Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 Từ vựng – Unit 2: Vietnam and ASEAN – Tiếng Anh 11 Bright. Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 11 Bright…

GEOGRAPHICAL FEATURES

1.waterfall : (n) thác nước

Spelling: /ˈwɔːtəfɔːl/

Example: This tour takes in the area’s best-known natural features, including the Gullfoss waterfall.

Translate: Chuyến tham quan này khám phá các đặc điểm tự nhiên nổi tiếng nhất của khu vực, bao gồm thác nước Gullfoss.


2.cave : (n) hang động

Spelling: /keɪv/

Example: The echoes of his scream sounded in the cave for several seconds.

Translate: Tiếng hét của anh vang vọng trong hang trong vài giây.


3.dune : (n) cồn cát

Spelling: /djuːn/

Example: A large area of the district consists of sand dunes and barren land.

Translate: Một khu vực rộng lớn của huyện bao gồm cồn cát và đất cằn cỗi.


4.valley : (n) thung lũng

Spelling: /ˈvæli/”>

Example: There was snow on the hill tops but not in the valley.

Translate: Có tuyết trên đỉnh đồi nhưng không có trong thung lũng.


5.bay : (n) vịnh

Spelling: /beɪ/

Example: The ship was anchored in the bay.

Translate: Con tàu đã thả neo trong vịnh.


6.escape : (v) trốn thoát

Spelling: /ɪˈskeɪp/”>

Example: Two prisoners have escaped.

Translate: Hai tù nhân đã trốn thoát.


7.province : (n) tỉnh

Spelling: /ˈprɒvɪns/”>

Example: Asia Minor was Rome’s richest province.

Translate: Tiểu Á là tỉnh giàu có nhất của Rome.


8.district : (n) miền, khu vực

Spelling: /ˈdɪstrɪkt/”>

Example: Now 5,000 new children will be attending the district‘s already overburdened school system.

Translate: Giờ đây, 5.000 trẻ em mới sẽ theo học hệ thống trường học vốn đã quá tải của học khu.


9.town : (n) thị trấn

Spelling: /taʊn/”>

Example: He was born in the small town of Castleford, in Yorkshire.

Translate: Anh sinh ra ở thị trấn nhỏ Castleford, Yorkshire.


10.pass : (v) đi ngang qua

Spelling: /pɑːs/”>

Example: I passed him on the stairs this morning.

Translate: Tôi đi ngang qua anh ta ở cầu thang sáng nay.


11.travel : (v) du lịch

Spelling: /ˈtrævl/”>

Example: Between school and university, she spent a year traveling , mostly in Africa and Asia.

Translate: Giữa trường phổ thông và đại học, cô đã dành một năm để đi du lịch, chủ yếu là ở Châu Phi và Châu Á.


2a. READING

12.fellow : (adj) bạn đồng hành

Spelling: /ˈfel.əʊ/”>

Example: Hello fellow travelers.

Translate: Xin chào các bạn đồng hành.


13.traveler : (n) lữ khách

Spelling: /ˈtræv.əl.ər/”>

Example: Hello fellow travelers.

Translate: Xin chào các bạn đồng hành.


14.complex : (adj) phức hợp

Spelling: /ˈkɒmpleks/”>

Example: King Lý Thánh Tông had the temple complex built in 1070 CE.

Translate: Vua Lý Thánh Tông cho xây dựng khu đền năm 1070 CN.


15.architecture : (n) kiến trúc

Spelling: /ˈɑːkɪtektʃə(r)/”>

Example: I really enjoyed walking around the traditional Vietnamese architecture , beautiful gardens and lakes.

Translate: Tôi thực sự thích đi dạo quanh kiến trúc truyền thống của Việt Nam, những khu vườn và hồ nước xinh đẹp.


16.temple : (n) đền

Spelling: /ˈtempl/”>

Example: King Lý Thánh Tông had the temple complex built in 1070 CE.

Translate: Vua Lý Thánh Tông cho xây dựng khu đền năm 1070 CN.


17.empty : (adj) trống rỗng

Spelling: /ˈempti/”>

Example: Make sure to go with an empty stomach, though!

Translate: Tuy nhiên, hãy chắc chắn rằng bạn đi với cái bụng rỗng!


18.pond : (n) ao

Spelling: /pɒnd/

Example: He worshiped near the pond.

Translate: Ông được thờ cúng gần ao.


19.pagoda : (n) chùa

Spelling: /pəˈɡəʊdə/

Example: Pagodas are popular in Vietnam as they are usually important temples of worship.

Translate: Chùa rất phổ biến ở Việt Nam vì chúng thường là những ngôi chùa thờ cúng quan trọng.


20.handmade : (adj) làm bằng tay

Spelling: /ˌhændˈmeɪd/ “>

Example: We walk around the shops that sell handmade items with great pictures.

Translate: Chúng tôi dạo quanh những cửa hàng bán đồ handmade ở những bức tranh tuyệt vời.


21.worship : (v) thờ cúng

Spelling: /ˈwɜːʃɪp/”>

Example: Pagodas are popular in Vietnam as they are usually important temples of worship.

Translate: Chùa rất phổ biến ở Việt Nam vì chúng thường là những ngôi chùa thờ cúng quan trọng.


22.historical : (adj) lịch sử

Spelling: /hɪˈstɒrɪkl/”>

Example: It is an important historical place.

Translate: Đó là một địa điểm lịch sử quan trọng.


23.symbol : (n) biểu tượng

Spelling: /ˈsɪmbl/”>

Example: The wheel in the Indian flag is a symbol of peace.

Translate: Bánh xe trên quốc kỳ Ấn Độ là biểu tượng của hòa bình.


24.flavour : (n) hương vị

Spelling: /ˈfleɪ.vər/”>

Example: Add a little salt to bring out the flavour of the herbs.


25.stall : (n) quầy hàng

Spelling: /stɔːl/

Example: In the village market, the stalls are piled high with local vegetables.

Translate: Trong chợ làng, các quầy hàng chất đầy rau địa phương.


26.tourist attraction : (n) thu hút khách du lịch

Spelling: /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/”>

Example: The Grand Canyon is Arizona’s biggest tourist attraction.

Translate: Grand Canyon là điểm thu hút khách du lịch lớn nhất của Arizona.


27.explosion : (n) nổ

Spelling: /ɪkˈspləʊʒn/”>

Example: The fire was thought to have been caused by a gas explosion.

Translate: Nguyên nhân vụ cháy được cho là do nổ khí gas.


28.wisdom : (n) ước vọng

Spelling: /ˈwɪz.dəm/”>

Example: The site shows how important learning and wishdom are in Vietnamese culture.

Translate: Trang web cho thấy tầm quan trọng của việc học và ước vọng trong văn hóa Việt Nam.


29.peaceful : (adj) bình yên

Spelling: /ˈpiːsfl/”>

Example: Located in the middle of the peaceful pond, this traditional temple was so beautiful.

Translate: Nằm giữa ao yên bình, ngôi đền truyền thống này thật đẹp.


30.imperial : (adj) đế quốc

Spelling: /ɪmˈpɪəriəl/”>

Example: The glittering ceremony conjured up images of Russia’s imperial past.

Translate: Buổi lễ lấp lánh gợi lên những hình ảnh về quá khứ đế quốc của nước Nga.


31.botanical : (adj) thực vật

Spelling: /bə’tænikl/”>

Example: Several new botanical species have been discovered in the last year.

Translate: Một số loài thực vật mới đã được phát hiện trong năm qua.


32.tower : (n) tòa tháp

Spelling: /ˈtaʊə(r)/”>

Example: He works in an office tower in downtown San Francisco.

Translate: Anh ấy làm việc trong một tòa tháp văn phòng ở trung tâm thành phố San Francisco.


33.palace : (n) cung điện

Spelling: /ˈpæləs/

Example: Buckingham Palace is open to the public.

Translate: Cung điện Buckingham mở cửa cho công chúng.


34.tomb : (n) lăng tẩm

Spelling: /tuːm/”>

Example: The tomb was honeycombed with passages and chambers.

Translate: Ngôi mộ có dạng tổ ong với các lối đi và buồng.


35.cathedral : (n) nhà thờ

Spelling: /kəˈθiːdrəl/

Example: I was woken up by the chimes of the cathedral bells.

Translate: Tôi bị đánh thức bởi tiếng chuông nhà thờ.


36.hill : (n) đồi

Spelling: /hɪl/

Example: Their house is on the top of a hill.

Translate: Ngôi nhà của họ nằm trên đỉnh một ngọn đồi.


37.ancient : (adj) cổ xưa

Spelling: /ˈeɪnʃənt/”>

Example: This ancient site has many buildings and was the political center where they buried a famous king.

Translate: Địa điểm cổ xưa này có nhiều tòa nhà và là trung tâm chính trị, nơi chôn cất một vị vua nổi tiếng.


38.bury : (v) chôn cất

Spelling: /ˈberi/(v)”>

Example: This ancient site has many buildings and was the political center where they buried a famous king.

Translate: Địa điểm cổ xưa này có nhiều tòa nhà và là trung tâm chính trị, nơi chôn cất một vị vua nổi tiếng.


39.church : (n) nhà thờ

Spelling: /tʃɜːtʃ/”>

Example: This church has two bell towers at a height of 57 meters.

Translate: Nhà thờ này có hai tháp chuông ở độ cao 57 mét.


40.promote : (v) thúc đẩy

Spelling: /prəˈməʊt/”>

Example: The festival is organized to connect and promote artists in the region.

Translate: Festival được tổ chức nhằm kết nối và quảng bá nghệ sĩ trong khu vực.


41.region : (n) vùng miền, khu vực

Spelling: /ˈriːdʒən/”>

Example: The festival is organized to connect and promote artists in the region.

Translate: Festival được tổ chức nhằm kết nối và quảng bá nghệ sĩ trong khu vực.


2b. GRAMMAR

42.museum : (n) bảo tàng

Spelling: /mjuˈziːəm/

Example: The museum is full of rare and precious treasures.

Translate: Bảo tàng chứa đầy những bảo vật quý hiếm.


43.backpack : (n) chiếc ba lô

Spelling: /ˈbækpæk/

Example: It’s a frame backpack with a belt and padded shoulder straps.

Translate: Đó là một chiếc ba lô khung có thắt lưng và dây đeo vai có đệm.


44.sailing : (n) chèo thuyền

Spelling: /ˈseɪlɪŋ/

Example: She loves to go sailing.

Translate: Cô ấy thích chèo thuyền.


45.guidebook : (n) sách hướng dẫn

Spelling: /ˈɡaɪdbʊk/”>

Example: We bought a guidebook for the New England area.

Translate: Chúng tôi đã mua một cuốn sách hướng dẫn về khu vực New England.


46.interrupt : (v) làm phiền

Spelling: /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/”>

Example: She tried to explain what had happened but he kept interrupting her.

Translate: Cô cố gắng giải thích chuyện gì đã xảy ra nhưng anh cứ ngắt lời cô.


47.souvenir : (n) quà lưu niệm

Spelling: /ˌsuːvəˈnɪə(r)/”>

Example: It was Tim that bought some souvenirs from the shop.

Translate: Đó là Tim đã mua một số quà lưu niệm từ cửa hàng.


48.market : (n) siêu thị

Spelling: /ˈmɑːkɪt/”>

Example: The domestic market is still depressed, but demand abroad is picking up.

Translate: Thị trường trong nước vẫn suy thoái, nhưng nhu cầu ở nước ngoài đang tăng lên.


2c. LISTENING

49.impress : (v) ấn tượng

Spelling: /ɪmˈpres/”>

Example: Your mother was clearly not impressed by our behavior in the restaurant.

Translate: Mẹ của bạn rõ ràng là không ấn tượng bởi hành vi của chúng tôi trong nhà hàng.


50.amazed : (adj) ngạc nhiên

Spelling: /əˈmeɪzd/ “>

Example: She was amazed at how calm she felt after the accident.

Translate: Cô rất ngạc nhiên về sự bình tĩnh của mình sau vụ tai nạn.


51.disappointed : (adj) thất vọng

Spelling: /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/”>

Example: We were deeply disappointed at/about the result.

Translate: Chúng tôi vô cùng thất vọng về/về kết quả.


52.surprised : (adj) ngạc nhiên

Spelling: /səˈpraɪzd/”>

Example: She was surprised by its color.

Translate: Cô ngạc nhiên bởi màu sắc của nó.


53.tour : (n) chuyến tham quan

Spelling: /tʊə(r)/”>

Example: We went on a guided tour of the cathedral/museum/factory.

Translate: Chúng tôi đã thực hiện một chuyến tham quan có hướng dẫn đến nhà thờ/bảo tàng/nhà máy.


54.take off : (phr v) cất cánh

Spelling: /ˈteɪk ɒf/”>

Example: Did your plane take off on time?

Translate: Máy bay của bạn có cất cánh đúng giờ không?


55.take away : (phr v) vứt đi

Spelling: /teɪk əˈweɪ/”>

Example: Supermarkets are taking business away from small local shops.

Translate: Các siêu thị đang lấy đi hoạt động kinh doanh của các cửa hàng nhỏ ở địa phương.


56.guard : (n) bảo vệ

Spelling: /ɡɑːd/”>

Example: The frontier is patrolled by border guards.

Translate: Biên giới được tuần tra bởi bộ đội biên phòng.


2d. SPEAKING

57.narrow : (adj) chật hẹp

Spelling: /ˈnærəʊ/”>

Example: The little village has very narrow streets.

Translate: Ngôi làng nhỏ có những con đường rất hẹp.


58.picturesque : (adj) đẹp

Spelling: /ˌpɪktʃəˈresk/”>

Example: It was a pretty town with a picturesque harbour and well-preserved buildings.

Translate: Đó là một thị trấn xinh đẹp với bến cảng đẹp như tranh vẽ và những tòa nhà được bảo tồn tốt.


59.detail : (n) chi tiết

Spelling: /ˈdiːteɪl/”>

Example: She insisted on telling me every single detail of what they did to her in the hospital.

Translate: Cô ấy khăng khăng kể cho tôi nghe từng chi tiết nhỏ nhất về những gì họ đã làm với cô ấy trong bệnh viện.


60.modern : (adj) hiện đại

Spelling: /ˈmɒdn/”>

Example: We’re in the very modern-looking building opposite the station.

Translate: Chúng tôi đang ở trong tòa nhà trông rất hiện đại đối diện nhà ga.


61.traditional : (adj) truyền thống

Spelling: /trəˈdɪʃənl/”>

Example: The school uses a combination of modern and traditional methods for teaching reading.

Translate: Trường sử dụng kết hợp các phương pháp hiện đại và truyền thống để dạy đọc.


62.charming : (adj) quyến rũ

Spelling: /ˈtʃɑːmɪŋ/”>

Example: Everything in the town was so charming.

Translate: Mọi thứ trong thị trấn thật quyến rũ.


63.delicious : (adj) ngon

Spelling: /dɪˈlɪʃəs/”>

Example: We ate some delicious local dishes there.

Translate: Chúng tôi đã ăn một số món ăn địa phương ngon ở đó.


64.offer : (v) cung cấp

Spelling: /ˈɒfə(r)/”>

Example: Offer to show pictures.

Translate: Cung cấp để hiển thị hình ảnh.


2e. WRITING

65.wonderful : (adj) tuyệt vời

Spelling: /ˈwʌndəfl/”>

Example: We had a wonderful time in Italy last summer.

Translate: Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời ở Ý vào mùa hè năm ngoái.


66.sandy : (adj) cát

Spelling: /ˈsæn.dɪ/”>

Example: Cactuses grow well in sandy soil.

Translate: Xương rồng phát triển tốt trên đất pha cát.


67.active : (adj) tích cực, năng động

Spelling: /ˈæktɪv/”>

Example: It is a very active market that is open 24 hours a day.

Translate: Đây là một thị trường rất năng động mở cửa 24 giờ một ngày.


68.well-known : (adj) nổi tiếng

Spelling: /ˌwel ˈnəʊn/”>

Example: Her views on the subject are already well known.

Translate: Quan điểm của cô ấy về chủ đề này đã được nhiều người biết đến.


69.busy : (adj) bận rộn

Spelling: /ˈbɪzi/”>

Example: The kids are busy with their homework.

Translate: Những đứa trẻ đang bận rộn với bài tập về nhà của chúng.


70.high : (adj) cao

Spelling: /haɪ/”>

Example: It’s two and a half meters high and one meter wide.

Translate: Nó cao hai mét rưỡi và rộng một mét.


71.beautiful : (adj) đẹp

Spelling: /ˈbjuːtɪfl/”>

Example: She was wearing a beautiful dress.

Translate: Cô ấy mặc một chiếc váy rất đẹp.


72. restaurant : (n) nhà hàng

Spelling: /ˈrestrɒnt/

Example: We went to a little Italian restaurant and shared a pizza.

Translate: Chúng tôi đến một nhà hàng Ý nhỏ và chia sẻ một chiếc bánh pizza.


73.nice : (adj) tốt đẹp

Spelling: /naɪs/”>

Example: Did you have a nice trip?

Translate: Bạn đã có một chuyến đi tốt đẹp chứ?


74.shopper : (n) người mua sắm

Spelling: /ˈʃɒpə(r)/”>

Example: Shoppers can find almost everything and the prices are not bad.

Translate: Người mua sắm có thể tìm thấy hầu hết mọi thứ và giá cả không tệ.