Hướng dẫn giải Bài 5 8a. Reading – Unit 8 – Tiếng Anh 11 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Match the health problems (A-F) in Exercise 4 to the advice (1-6). Then make sentences as in the example.
(Nối các vấn đề sức khỏe (A-F) trong Bài tập 4 với lời khuyên (1-6). Sau đó đặt câu như trong ví dụ.)
1 – A: take a cool bath, rub lotion on your skin
2 use a nose spray
3 stay in bed, drink juice
4 wash your face daily, use a special cream
5 sit in the front seat of the boat/car, get fresh air
6 use an ice pack, get some rest
If you have sunburn, you should take a cool bath and rub lotion on your skin.
(Nếu bị cháy nắng, bạn nên tắm nước mát và thoa kem dưỡng da lên da.)
Lời giải:
2 – C: use a nose spray
(dùng xịt mũi)
3 – D: stay in bed, drink juice
(nằm trên giường, uống nước trái cây)
4 – E: wash your face daily, use a special cream
(rửa mặt hàng ngày, dùng kem dưỡng chuyên dụng)
5 – F: sit in the front seat of the boat/car, get fresh air
(ngồi ở ghế trước của thuyền/ô tô, hít thở không khí trong lành)
6 – B: use an ice pack, get some rest
(chườm đá, nghỉ ngơi)
If you have a sprained ankle, you should use an ice pack and get some rest.
(Nếu bị bong gân mắt cá chân, bạn nên chườm đá và nghỉ ngơi.)
If you have hay fever, you should use a nose spray.
(Nếu bạn bị viêm mũi dị ứng, bạn nên sử dụng thuốc xịt mũi.)
If you have the flu, you should stay in bed and drink juice.
(Nếu bạn bị cúm, bạn nên nằm trên giường và uống nước trái cây.)
If you have acne, you should wash your face daily and use a special cream.
(Nếu bị mụn, bạn nên rửa mặt hàng ngày và dùng kem đặc trị.)
If you have travel sickness, you should sit in the front seat of the boat/car and get fresh ()
air.
(Nếu bạn bị say khi đi du lịch, bạn nên ngồi ở ghế trước của tàu/ô tô và hít thở không khí trong lành.)