Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh 11 - Bright Bài 5 1a. Reading – Unit 1 Tiếng Anh 11 – Bright:...

Bài 5 1a. Reading – Unit 1 Tiếng Anh 11 – Bright: Read the statements (1-8). Which of the complaints (A-H) in Exercise 4 does each statement match? (Đọc các câu phát biểu (1-8)

Hướng dẫn giải Bài 5 1a. Reading – Unit 1 – Tiếng Anh 11 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

5. Read the statements (1-8). Which of the complaints (A-H) in Exercise 4 does each statement match?

(Đọc các câu phát biểu (1-8). Mỗi lời phàn nàn (A-H) trong bài tập 4 phù hợp với câu nào?)

1. ____ “My daughter doesn’t help with the chores.”

2. ____ “My parents never let me stay out late.”

3. ____ “Mikey never says hello when friends visit.”

4. ____ “Dad is always telling me to clean my room.”

5. ____ “My parents give me little money to go out.”

6. ____ “My son thinks he knows everything.”

7. ____ “I often catch Ann using her mobile after 10 p.m.”

8. ____ “My parents don’t want me to hang out with my friend, Julie.”

Lời giải:

1 – B

2 – G

3 – A

4 – E

5 – F

6 – C

7 – D

8 – H

1 – B: “My daughter doesn’t help with the chores.” – don’t help around the house

(“Con gái tôi không giúp làm việc nhà.” – không giúp việc nhà)

2 – G: “My parents never let me stay out late.”- set hard rules

(“Cha mẹ tôi không bao giờ để tôi đi chơi khuya.”- đặt ra những quy tắc cứng rắn)

3 – A: “Mikey never says hello when friends visit.” – have strange manners

(“Mikey không bao giờ nói xin chào khi bạn bè đến thăm.” – có cách cư xử kỳ lạ)

4 – E: “Dad is always telling me to clean my room.” – nag about chores/studies

(“Bố luôn bảo tôi dọn phòng.” – cằn nhằn về công việc / học tập)

5 – F: “My parents give me little money to go out.” – don’t give enough pocket money

(“Cha mẹ tôi cho tôi ít tiền để đi chơi.” – không đưa đủ tiền tiêu vặt)

6 – C: “My son thinks he knows everything.” – don’t listen to advice

(“Con trai tôi nghĩ nó biết mọi thứ.” – không nghe lời khuyên)

7 – D: “I often catch Ann using her mobile after 10 p.m.” – often break the rules

(“Tôi thường bắt gặp Ann sử dụng điện thoại của cô ấy sau 10 giờ tối.” – thường phá vỡ các quy tắc)

8 – H: “My parents don’t want me to hang out with my friend, Julie.” – don’t like their friends

(“Cha mẹ tôi không muốn tôi đi chơi với bạn của tôi, Julie.” – không thích bạn bè của họ)