Giải Bài 4 1a. Reading – Unit 1 – Tiếng Anh 11 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary
Common family complaints (Những lời phàn nàn phổ biến trong gia đình)
4. Fill in each gap with have, give, break, nag, listen, help, set or like. Then listen and check.
(Điền vào mỗi chỗ trống với have, give, break, nag, listen, help, set hoặc like. Sau đó nghe và kiểm tra.)
Lời giải:
A. have |
B. help |
C. listen |
D. break |
E. nag |
F. give |
G. set |
H. like |
Parents about teens (Cha mẹ nói về con cái)
A. have strange manners (có cách cư xử kỳ lạ)
B. don’t help around the house (không giúp việc nhà)
C. don’t listen to advice (không nghe lời khuyên)
D. often break the rules (thường phá vỡ các quy tắc)
Teens about parents (Con cái nói về cha mẹ)
E. nag about chores/studies (cằn nhằn về việc nhà/học hành)
F. don’t give enough pocket money (không đưa đủ tiền tiêu vặt)
G. set hard rules (đặt ra các quy tắc cứng rắn)
H. don’t like their friends (không thích bạn bè của họ)