Giải Bài 4 1b. Grammar – Unit 1 – Tiếng Anh 11 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Put the verbs in brackets into the Present Simple or the Present Continuous.
(Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn.)
1. A: ______________ (this book/contain) advice on parent and teenager relationships?
B: Yes, and it ______________ (have) a lot of good advice.
2. A: Nancy ______________ (seem) nervous.
B: Oh, that’s because she ______________ (appear) in the school play.
3. A: Mum, ______________ (you/hear) that noise?
B: It’s Sam and Dad. They ______________ (fit) a new bookshelf in Sam’s room.
4. A: ______________ (you/own) this car?
B: No. It ______________ (belong) to my dad.
Lời giải:
1. A: Does this book contain advice on parent and teenager relationships?
(Cuốn sách này có lời khuyên về mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái không?)
B: Yes, and it has a lot of good advice.
(Vâng, và nó có rất nhiều lời khuyên tốt.)
Giải thích: “contain”, “has” là một dạng của động từ trạng thái => chia thì hiện tại đơn.
2. A: Nancy seems nervous.
(Nancy có vẻ lo lắng.)
B: Oh, that’s because she is appearing in the school play.
(Ồ, đó là vì cô ấy đang xuất hiện trong vở kịch của trường.)
Giải thích: “seem” là động từ trạng thái, mang nghĩa là trông có vẻ => chia thì hiện tại đơn, “appear” là động từ động có nghĩa là xuất hiện => chia thì hiện tại tiếp diễn.
3. A: Mum, do you hear that noise?
(Mẹ ơi, mẹ có nghe thấy tiếng động đó không?)
B: It’s Sam and Dad. They are fitting a new bookshelf in Sam’s room.
(Đó là Sam và bố. Họ đang lắp một giá sách mới trong phòng của Sam.)
Giải thích: “hear” là động từ trạng thái, mang nghĩa là nghe thấy, nhận thấy => chia thì hiện tại đơn, “fit” là động từ động có nghĩa là lắp đặt => chia thì hiện tại tiếp diễn.
4. A: Do you own this car?
(Bạn có sở hữu chiếc xe này không?)
B: No. It belongs to my dad.
(Không. Nó thuộc về bố tôi.)
Giải thích: “own”, “belong” là một dạng của động từ trạng thái chỉ sự sở hữu => chia thì hiện tại đơn.