Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh 11 - Bright Bài 3 8c. Listening – Unit 8 Tiếng Anh 11 – Bright:...

Bài 3 8c. Listening – Unit 8 Tiếng Anh 11 – Bright: Listen and match the beginnings (1-5) to the endings (A-F). (Nghe và nối phần mở đầu (1-5) với những phần kết (A-F)

Hướng dẫn giải Bài 3 8c. Listening – Unit 8 – Tiếng Anh 11 Bright. Hướng dẫn: Bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Listen and match the beginnings (1-5) to the endings (A-F).

(Nghe và nối phần mở đầu (1-5) với những phần kết (A-F).)

Hướng dẫn:

Bài nghe

A: Jessica, how was your trip to Buck Island?

Jessica: Well, it was nice, but I had some trouble.

A: What? Did something happen?

Jessica: Nothing serious. I just had travel sickness. I was excited but also a bit nervous at the beginning of the trip. I haven’t been on a boat for ages.

A: I’m sorry to hear that. Were you sick the whole time?

Jessica: For most of it, when we were travelling to the island, I started to feel seasick and dizzy.

A: So, what did you do?

Jessica: Well, I heard that if you sit at the front of the boat and look out, it will help. So that’s what I did. And after some time, I felt less sick and weak.

A: That was a good idea.

Jessica: Yes, at the island we went for a hike and then stopped for lunch, which wasn’t a good idea.

A: Why?

Jessica: When I finished eating, I started to have a stomachache.

A: What did you do?

Jessica: Well, the nurse at the visitor center gave me a pill to help with my dizziness and stomach pain. It really helped. On the way back, I was feeling much better. When we got to the port, I was really tired, but relaxed.

A: Well, that’s good to hear.

Tạm dịch

A: Jessica, chuyến đi của bạn đến Đảo Buck thế nào?

Jessica: Chà, thật tuyệt, nhưng tôi gặp chút rắc rối.

A: Cái gì? Có chuyện gì xảy ra hả?

Jessica: Không có gì nghiêm trọng cả. Tôi chỉ bị say khi du lịch. Tôi đã rất phấn khích nhưng cũng có một chút lo lắng khi bắt đầu chuyến đi. Lâu lắm rồi tôi không đi thuyền.

A: Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Bạn có bị ốm suốt thời gian không?

Jessica: Phần lớn thời gian, khi chúng tôi đi du lịch đến đảo, tôi bắt đầu cảm thấy say sóng và chóng mặt.

A: Vậy, bạn đã làm gì?

Jessica: À, tôi nghe nói rằng nếu bạn ngồi ở đầu thuyền và nhìn ra ngoài, điều đó sẽ giúp ích. Vì vậy, đó là những gì tôi đã làm. Và sau một thời gian, tôi cảm thấy bớt ốm và yếu người.

A: Đó là một ý tưởng tốt.

Jessica: Vâng, tại hòn đảo chúng tôi đã đi bộ đường dài và sau đó dừng lại ăn trưa, đó không phải là một ý kiến hay.

Đáp: Tại sao?

Jessica: Khi tôi ăn xong, tôi bắt đầu đau bụng.

A: Bạn đã làm gì?

Jessica: Chà, y tá ở trung tâm chăm sóc khách hàng đã cho tôi một viên thuốc để giảm chóng mặt và đau bụng. Nó thực sự có ích. Trên đường trở về, tôi đã cảm thấy tốt hơn nhiều. Khi chúng tôi đến cảng, tôi đã thực sự mệt mỏi, nhưng thư giãn.

A: Vâng, thật tốt khi nghe điều này.

Lời giải:

1 – D: When the boat trip began, Jessica felt excited but nervous.

(Khi chuyến đi thuyền bắt đầu, Jessica cảm thấy hào hứng nhưng cũng hồi hộp.)

Thông tin: “I was excited but also a bit nervous at the beginning of the trip.”

(Tôi rất hào hứng nhưng cũng hơi lo lắng khi bắt đầu chuyến đi.)

2 – C: On the way to the island, Jessica was seasick and dizzy.

(Trên đường đến đảo, Jessica bị say sóng và chóng mặt.)

Thông tin: “when we were travelling to the island, I started to feel seasick and dizzy.”

(Khi chúng tôi đi du lịch đến đảo, tôi bắt đầu cảm thấy say sóng và chóng mặt.)

3 – F: Jessica sat at the front of the boat to be less sick and weak.

(Jessica ngồi đầu thuyền cho đỡ yếu người.)

Thông tin: “I heard that if you sit at the front of the boat and look out, it will help. And after some time, I felt less sick and weak.”

(Tôi nghe nói rằng nếu bạn ngồi ở đầu thuyền và nhìn ra ngoài, nó sẽ giúp ích. Và sau một thời gian, tôi cảm thấy bớt ốm và yếu người hơn.)

4 – A: After lunch, Jessica had a stomachache.

(Sau bữa trưa, Jessica bị đau bụng.)

Thông tin: “When I finished eating, I started to have a stomachache.”

(Ăn xong tôi bắt đầu đau bụng.)

5 – B: When they arrived back at the port, Jessica was feeling tired but relaxed.

(Khi họ quay trở lại cảng, Jessica cảm thấy mệt mỏi nhưng thoải mái.)

Thông tin: “When we got to the port, I was really tired, but relaxed.”

(Khi chúng tôi đến cảng, tôi thực sự mệt mỏi, nhưng hãy thư giãn.)