Trả lời Bài 3 8b. Grammar – Unit 8 – Tiếng Anh 11 Bright. Hướng dẫn: Tạm dịch.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Read the notice. Fill in each gap with must, mustn’t, have to or don’t have to.
(Đọc thông báo. Điền vào mỗi chỗ trống với must, mustn’t, have to hoặc don’t have to.)
RULES FOR HOSPITAL VISITORS
1 Visitors are allowed only during visiting hours: 10 a.m.1 p.m. and 5 p.m. – 8 p.m.
2 Children under 14 are not allowed in the hospital.
3 Information is available at the reception.
4 Keep quiet while in patients’ rooms.
5 There is a cafeteria for visitors.
1 You __________ visit the hospital between 10 a.m. – 1 p.m. and 5 p.m. – 8 p.m.
2 You __________ visit the hospital at 3 p.m.
3 You __________ be 14 years or older to enter the hospital.
4 You __________ ask for information at the reception.
5 You __________ make noise in patients’ rooms.
6 You __________ bring food to the hospital. There’s a cafeteria.
Hướng dẫn:
Tạm dịch
QUY TẮC DÀNH CHO NGƯỜI ĐẾN BỆNH VIỆN
1 Khách thăm chỉ được phép trong giờ thăm: 10 giờ sáng 1 giờ chiều. và 5 giờ chiều – 8 giờ tối
2 Trẻ em dưới 14 tuổi không được phép vào bệnh viện.
3 Thông tin có sẵn tại quầy lễ tân.
4 Giữ im lặng khi ở trong phòng bệnh nhân.
5 Có nhà ăn cho khách.
Lời giải:
1 You must visit the hospital between 10 a.m. – 1 p.m. and 5 p.m. – 8 p.m.
(Bạn phải đến bệnh viện từ 10 giờ sáng – 1 giờ chiều. và 5 giờ chiều – 8 giờ tối)
2 You mustn’t visit the hospital at 3 p.m.
(Bạn không được đến bệnh viện lúc 3 giờ chiều.)
3 You must be 14 years or older to enter the hospital.
(Bạn phải từ 14 tuổi trở lên mới được vào bệnh viện.)
4 You have to ask for information at the reception.
(Bạn phải hỏi thông tin tại quầy lễ tân.)
5 You mustn’t make noise in patients’ rooms.
(Bạn không được làm ồn trong phòng bệnh nhân.)
6 You don’t have to bring food to the hospital. There’s a cafeteria.
(Bạn không cần phải mang thức ăn đến bệnh viện. Có một canteen.)