Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh 11 - Bright Bài 3 2b. Grammar – Unit 2 Tiếng Anh 11 – Bright:...

Bài 3 2b. Grammar – Unit 2 Tiếng Anh 11 – Bright: Put the verbs in brackets into the Past Simple or the Past Continuous. (Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn

Trả lời Bài 3 2b. Grammar – Unit 2 – Tiếng Anh 11 Bright. Tham khảo: Thì quá khứ đơn với động từ thường.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Put the verbs in brackets into the Past Simple or the Past Continuous.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn.)

1. At 9 a.m. yesterday, they ________ (not/shop) at the street market.

2. We left the museum and ________ (take) a bus to the Independence Palace.

3. We ________ (eat) some delicious street food for dinner last night.

4. I ________ (not/travel) very often when I was a child.

5. Jeanie was sleeping on the train to Sa Pa Town while Mark ________ (look) at the map.

6. We ________ (wait) for the tour bus when it started to rain.

Hướng dẫn:

Thì quá khứ đơn với động từ thường:

(+) S + Ved/V2

(-) S + didn’t + V

(?) Did + S + V?

Thì quá khứ tiếp diễn:

(+) S + was/ were V-ing

(-) S + wasn’t/ weren’t V-ing

(?) Was/ Were + S + V-ing?

Lời giải:

1. At 9 a.m. yesterday, they were not shopping at the street market.

(Lúc 9 giờ sáng hôm qua, họ không đi mua sắm ở chợ đường phố.)

Giải thích: Dấu hiệu “9 a.m. yesterday” hành động đang được tiến hành tại một thời điểm xác định trong quá khứ => chia quá khứ tiếp diễn.

2. We left the museum and took a bus to the Independence Palace.

(Chúng tôi rời bảo tàng và bắt xe buýt đến Dinh Độc Lập.)

Giải thích: các hành động lần lượt xảy ra trong quá khứ => chia quá khứ đơn.

3. We ate some delicious street food for dinner last night.

(Chúng tôi đã ăn một số món ăn đường phố ngon cho bữa tối hôm qua.)

Giải thích: hành động đã xảy ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ “last night” => chia quá khứ đơn.

4. I did not travel very often when I was a child.

(Tôi không thường xuyên đi du lịch khi còn nhỏ.)

Giải thích: thói quen trong quá khứ => chia quá khứ đơn.

5. Jeanie was sleeping on the train to Sa Pa Town while Mark was looking at the map.

(Jeanie đang ngủ trên tàu đến thị trấn Sa Pa trong khi Mark đang xem bản đồ.)

Giải thích: hai hành động đồng thời trong quá khứ có “while” => chia quá khứ tiếp diễn.

6. We were waiting for the tour bus when it started to rain.

(Chúng tôi đang đợi xe buýt du lịch thì trời bắt đầu mưa.)

Giải thích: một hành động đang được tiến hành thì một hành động khác cắt ngang => chia quá khứ tiếp diễn cho hành động đang xảy ra.